Bản dịch của từ King size trong tiếng Việt

King size

Idiom

King size (Idiom)

01

Biểu thị một vật phẩm cực lớn hoặc quá khổ.

Signifying an extra large or oversized item.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kích thước lớn, thường được dùng trong bối cảnh giường hoặc đồ trải giường.

A large size typically used in the context of beds or bedding.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được dùng để mô tả thứ gì đó lớn hơn đáng kể so với kích thước tiêu chuẩn.

A term used to describe something that is significantly larger than the standard size.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with King size

Không có idiom phù hợp