Bản dịch của từ Kitty trong tiếng Việt

Kitty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kitty (Noun)

kˈɪti
kˈɪti
01

Một quỹ tiền để sử dụng chung, được tạo thành từ sự đóng góp của một nhóm người.

A fund of money for communal use, made up of contributions from a group of people.

Ví dụ

My friends and I started a kitty for our monthly dinners.

Bạn bè của tôi và tôi đã bắt đầu nuôi một chú mèo con cho bữa tối hàng tháng của mình.

The kitty for the charity event reached $500 in donations.

Con mèo cho sự kiện từ thiện đã quyên góp được 500 đô la.

The neighborhood kitty collected enough for a community garden project.

Con mèo hàng xóm đã thu thập đủ tiền cho một dự án vườn cộng đồng.

02

(trong bát) cái jack.

(in bowls) the jack.

Ví dụ

The kitty was knocked over during the intense game of bowls.

Chú mèo con đã bị xô ngã trong trò chơi ném bát căng thẳng.

During the social event, the kitty was carefully placed in the center.

Trong sự kiện xã hội, chú mèo con đã được đặt cẩn thận vào giữa.

The players gathered around the kitty to start the game of bowls.

Những người chơi tập trung xung quanh chú mèo con để bắt đầu trò chơi ném bát.

03

Tên thú cưng hoặc tên trẻ em dành cho mèo con hoặc mèo.

A pet name or a child's name for a kitten or cat.

Ví dụ

She named her new kitten 'Kitty' as a cute pet.

Cô đặt tên cho chú mèo con mới của mình là 'Kitty' như một con vật cưng dễ thương.

The little girl cuddled her Kitty while watching TV.

Cô bé ôm Kitty của mình trong khi xem TV.

Kitty ran around the house chasing a toy mouse.

Kitty chạy quanh nhà đuổi theo một con chuột đồ chơi.

Dạng danh từ của Kitty (Noun)

SingularPlural

Kitty

Kitties

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kitty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kitty

Feed the kitty

fˈid ðə kˈɪti

Góp gió thành bão

To contribute money.

Everyone in the office agreed to feed the kitty for the charity event.

Mọi người trong văn phòng đồng ý đóng góp tiền cho sự kiện từ thiện.