Bản dịch của từ Kitty trong tiếng Việt
Kitty

Kitty (Noun)
My friends and I started a kitty for our monthly dinners.
Bạn bè của tôi và tôi đã bắt đầu nuôi một chú mèo con cho bữa tối hàng tháng của mình.
The kitty for the charity event reached $500 in donations.
Con mèo cho sự kiện từ thiện đã quyên góp được 500 đô la.
The neighborhood kitty collected enough for a community garden project.
Con mèo hàng xóm đã thu thập đủ tiền cho một dự án vườn cộng đồng.
(trong bát) cái jack.
(in bowls) the jack.
The kitty was knocked over during the intense game of bowls.
Chú mèo con đã bị xô ngã trong trò chơi ném bát căng thẳng.
During the social event, the kitty was carefully placed in the center.
Trong sự kiện xã hội, chú mèo con đã được đặt cẩn thận vào giữa.
The players gathered around the kitty to start the game of bowls.
Những người chơi tập trung xung quanh chú mèo con để bắt đầu trò chơi ném bát.
She named her new kitten 'Kitty' as a cute pet.
Cô đặt tên cho chú mèo con mới của mình là 'Kitty' như một con vật cưng dễ thương.
The little girl cuddled her Kitty while watching TV.
Cô bé ôm Kitty của mình trong khi xem TV.
Kitty ran around the house chasing a toy mouse.
Kitty chạy quanh nhà đuổi theo một con chuột đồ chơi.
Dạng danh từ của Kitty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kitty | Kitties |
Họ từ
Từ "kitty" có nghĩa là một con mèo con, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân thiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "kitty" cũng có thể chỉ một quỹ tiền nhỏ được đóng góp bởi nhóm người để chi tiêu cho một mục đích chung, như trong trò chơi bài. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "kitten" để chỉ mèo con trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Âm điệu và cách sử dụng cũng có chút khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này, với "kitty" chủ yếu mang sắc thái gần gũi và thân thiện hơn.
Từ "kitty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catta", mang nghĩa là "mèo". Sự phát triển của từ này qua các ngôn ngữ châu Âu như tiếng Pháp "kitten" (mèo con) và tiếng Anh "kit" đã hình thành nên nghĩa đen là "mèo nhỏ". Trong văn hóa hiện đại, "kitty" không chỉ đề cập đến mèo mà còn được sử dụng để chỉ một nhóm tiền chung, thường được dùng trong trò chơi hoặc các hoạt động xã hội, phản ánh tính hài hước và sự gần gũi.
Từ "kitty" trong bối cảnh IELTS có mức độ sử dụng khá hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi nhắc đến động vật hoặc trong các tình huống liên quan đến trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, "kitty" thường chỉ một con mèo con hoặc được sử dụng trong các thành ngữ như "kitty bank", ám chỉ một quỹ chung. Từ này xuất hiện thường xuyên trong văn hóa đại chúng và truyền thông xã hội, đặc biệt trong việc miêu tả sự dễ thương của thú cưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kitty
Feed the kitty
Góp gió thành bão
To contribute money.
Everyone in the office agreed to feed the kitty for the charity event.
Mọi người trong văn phòng đồng ý đóng góp tiền cho sự kiện từ thiện.