Bản dịch của từ Knock around trong tiếng Việt

Knock around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knock around(Phrase)

nɑk əɹˈaʊnd
nɑk əɹˈaʊnd
01

Đối xử với ai đó hoặc vật gì đó một cách thiếu tôn trọng

To treat someone or something with a lack of respect

Ví dụ
02

Dành thời gian không làm gì cả hoặc lười biếng

To spend time doing nothing or being idle

Ví dụ
03

Xử lý hoặc sử dụng vật gì đó một cách bất cẩn

To handle or use something in an uncareful way

Ví dụ