Bản dịch của từ Knocked down trong tiếng Việt
Knocked down

Knocked down (Verb)
The protestors knocked down the barriers during the rally in 2022.
Những người biểu tình đã đẩy ngã hàng rào trong cuộc biểu tình năm 2022.
The city council did not knock down the old library building.
Hội đồng thành phố đã không đẩy ngã tòa nhà thư viện cũ.
Did the storm knock down many trees in the park last night?
Cơn bão có đẩy ngã nhiều cây trong công viên tối qua không?
The community knocked down barriers to improve social interactions last year.
Cộng đồng đã phá bỏ rào cản để cải thiện tương tác xã hội năm ngoái.
They did not knock down the old norms during the social reform.
Họ đã không phá bỏ các quy tắc cũ trong cuộc cải cách xã hội.
Did the new policies knock down social inequalities effectively?
Các chính sách mới có phá bỏ bất bình đẳng xã hội hiệu quả không?
The charity event knocked down expenses for local families in need significantly.
Sự kiện từ thiện đã giảm đáng kể chi phí cho các gia đình địa phương.
They did not knock down the budget for social programs this year.
Họ không giảm ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.
Did the new policy knock down support for low-income families?
Chính sách mới có giảm hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

