Bản dịch của từ Kooky trong tiếng Việt

Kooky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kooky (Adjective)

kˈuki
kˈuki
01

(từ lóng) lập dị, kỳ quặc, ngu xuẩn; điên hoặc mất trí; kookish.

Slang eccentric strange or foolish crazy or insane kookish.

Ví dụ

Her kooky behavior made everyone laugh during the speaking test.

Hành vi kỳ quặc của cô ấy khiến mọi người cười trong bài thi nói.

Don't use kooky ideas in your writing, stick to the main topic.

Đừng sử dụng ý tưởng kỳ quặc trong bài viết của bạn, hãy tập trung vào chủ đề chính.

Did the examiner find your story a bit kooky or interesting?

Người chấm thi có thấy câu chuyện của bạn hơi kỳ quặc hay thú vị không?

02

(lướt sóng) cư xử như một kook (người có phong cách hoặc kỹ năng kém); giống như kook.

Surfing behaving like a kook a person with poor style or skill kooklike.

Ví dụ

Her kooky surfboard design always attracts attention at the beach.

Thiết kế tay lái kooky của cô ấy luôn thu hút sự chú ý tại bãi biển.

Don't wear that kooky outfit for your IELTS speaking test.

Đừng mặc bộ đồ kooky đó cho bài thi nói IELTS của bạn.

Is it considered kooky to use emojis in formal IELTS writing?

Việc sử dụng biểu tượng cảm xúc trong bài viết IELTS chính thức có được xem là kooky không?

Dạng tính từ của Kooky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Kooky

Kooky

Kookier

Kookier

Kookiest

Kookiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kooky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kooky

Không có idiom phù hợp