Bản dịch của từ Kooky trong tiếng Việt
Kooky

Kooky (Adjective)
Her kooky behavior made everyone laugh during the speaking test.
Hành vi kỳ quặc của cô ấy khiến mọi người cười trong bài thi nói.
Don't use kooky ideas in your writing, stick to the main topic.
Đừng sử dụng ý tưởng kỳ quặc trong bài viết của bạn, hãy tập trung vào chủ đề chính.
Did the examiner find your story a bit kooky or interesting?
Người chấm thi có thấy câu chuyện của bạn hơi kỳ quặc hay thú vị không?
Her kooky surfboard design always attracts attention at the beach.
Thiết kế tay lái kooky của cô ấy luôn thu hút sự chú ý tại bãi biển.
Don't wear that kooky outfit for your IELTS speaking test.
Đừng mặc bộ đồ kooky đó cho bài thi nói IELTS của bạn.
Is it considered kooky to use emojis in formal IELTS writing?
Việc sử dụng biểu tượng cảm xúc trong bài viết IELTS chính thức có được xem là kooky không?
Dạng tính từ của Kooky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Kooky Kooky | Kookier Kookier | Kookiest Kookiest |
Họ từ
"Kooky" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ những hành vi hoặc đặc điểm kỳ quái, khác thường, thường mang tính hài hước hoặc ngớ ngẩn. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có phong cách sống hoặc tư duy độc đáo, không theo quy chuẩn xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "kooky" phổ biến hơn và thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "quirky" để diễn đạt ý tương tự nhưng mang sắc thái tích cực hơn.
Từ "kooky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "cuckoo" (chim cu cu) trong tiếng Latin "cucūlus". Chim cu cu, với tiếng kêu đặc trưng và thói quen mái nhà của nó, thường được coi là biểu tượng của sự kỳ quặc và không bình thường. Bắt đầu từ thế kỷ 20, "kooky" dần được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc tính cách lập dị, thể hiện sự khác biệt so với chuẩn mực xã hội. Từ này hiện nay thường diễn tả sự thú vị và sự sáng tạo trong tính cách con người.
Từ "kooky" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó thường thấp, chủ yếu trong các văn cảnh không chính thức, đặc biệt là trong văn nói hoặc văn viết sáng tạo. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "kooky" thường được dùng để mô tả những người hoặc ý tưởng khác thường, lập dị, thậm chí hài hước. Từ này có thể liên quan đến các chủ đề về văn hóa, nghệ thuật hoặc phong cách sống độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp