Bản dịch của từ Labour discipline trong tiếng Việt

Labour discipline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labour discipline (Noun)

lˈeɪbɚ dˈɪsəplən
lˈeɪbɚ dˈɪsəplən
01

Tập hợp quy tắc và tiêu chuẩn quy định hành vi của công nhân trong một nơi làm việc.

The set of rules and standards governing the conduct of workers in a workplace.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự đào tạo hoặc kiểm soát công nhân để đảm bảo năng suất hoặc tuân thủ các quy định của công ty.

The training or control of workers to ensure productivity or adherence to company policies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trật tự hoặc cấu trúc được áp đặt lên các thực hành và hoạt động làm việc của nhân viên.

The order or structure imposed on work practices and activities of employees.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Labour discipline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labour discipline

Không có idiom phù hợp