Bản dịch của từ Laminating trong tiếng Việt
Laminating
Laminating (Verb)
They are laminating flyers for the community event next Saturday.
Họ đang cán những tờ rơi cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới.
She is not laminating the posters for the social campaign anymore.
Cô ấy không còn cán những tấm áp phích cho chiến dịch xã hội nữa.
Are they laminating the brochures for the charity fundraiser this week?
Họ có đang cán những tờ rơi cho buổi gây quỹ từ thiện trong tuần này không?
Dạng động từ của Laminating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laminating |
Laminating (Noun)
The laminating on the community center's sign makes it more durable.
Lớp phủ laminating trên biển hiệu trung tâm cộng đồng làm cho nó bền hơn.
The school did not use laminating for the event posters this year.
Trường học không sử dụng lớp laminating cho các áp phích sự kiện năm nay.
Is laminating important for protecting social flyers in public places?
Có phải lớp laminating quan trọng để bảo vệ tờ rơi xã hội ở nơi công cộng không?
Họ từ
Laminating là quá trình bọc một bề mặt bằng lớp vật liệu bảo vệ, thường là plastic, nhằm tăng cường độ bền và khả năng chống nước, bụi bẩn. Trong ngữ cảnh văn phòng, laminating thường được sử dụng để bảo vệ tài liệu, như thẻ danh thiếp hoặc bản đồ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với xu hướng nhấn âm khác nhau ở các vùng nói.
Từ "laminating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laminare", có nghĩa là "bọc một lớp". Từ này được cấu thành từ "lamina", có nghĩa là "tấm mỏng" hoặc "lớp". Trong ngành công nghiệp, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình phủ một lớp vật liệu lên bề mặt khác nhằm tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ. Sự phát triển của kỹ thuật lamination đã mở rộng ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực như in ấn, sản xuất đồ nội thất và chế biến thực phẩm.
Từ "laminating" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật hoặc sản xuất. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngành công nghiệp in ấn và chế tạo đồ dùng văn phòng, nơi nó đề cập đến quá trình bảo vệ và làm bền các tài liệu bằng các lớp nhựa. Do đó, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu hướng dẫn kỹ thuật và trong các bài viết chuyên môn liên quan đến in ấn.