Bản dịch của từ Laminating trong tiếng Việt

Laminating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laminating (Verb)

lˈæməneɪtɪŋ
lˈæməneɪtɪŋ
01

Phủ (một vật liệu như giấy) bằng một lớp mỏng nhựa, kim loại, v.v., bằng cách sử dụng nhiệt hoặc chất kết dính.

Cover a material such as paper with a thin layer of plastic metal etc by using heat or adhesive.

Ví dụ

They are laminating flyers for the community event next Saturday.

Họ đang cán những tờ rơi cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới.

She is not laminating the posters for the social campaign anymore.

Cô ấy không còn cán những tấm áp phích cho chiến dịch xã hội nữa.

Are they laminating the brochures for the charity fundraiser this week?

Họ có đang cán những tờ rơi cho buổi gây quỹ từ thiện trong tuần này không?

Dạng động từ của Laminating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Laminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Laminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Laminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Laminating

Laminating (Noun)

01

Một lớp vật liệu mỏng, đặc biệt là nhựa hoặc kim loại, được áp dụng cho vật gì đó.

A thin layer of material especially plastic or metal that has been applied to something.

Ví dụ

The laminating on the community center's sign makes it more durable.

Lớp phủ laminating trên biển hiệu trung tâm cộng đồng làm cho nó bền hơn.

The school did not use laminating for the event posters this year.

Trường học không sử dụng lớp laminating cho các áp phích sự kiện năm nay.

Is laminating important for protecting social flyers in public places?

Có phải lớp laminating quan trọng để bảo vệ tờ rơi xã hội ở nơi công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laminating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laminating

Không có idiom phù hợp