Bản dịch của từ Land on feet trong tiếng Việt
Land on feet

Land on feet (Idiom)
She always manages to land on her feet after facing challenges.
Cô ấy luôn biết cách lấy lại thăng bằng sau khi đối mặt với thách thức.
Not everyone can land on their feet when dealing with adversity.
Không phải ai cũng có thể lấy lại thăng bằng khi đối mặt với khó khăn.
Do you think it's possible to land on your feet in tough situations?
Bạn có nghĩ rằng có thể lấy lại thăng bằng trong các tình huống khó khăn không?
Vượt qua trải nghiệm thử thách một cách thỏa đáng.
To emerge from a challenging experience in a satisfactory manner.
She always manages to land on her feet after a difficult task.
Cô ấy luôn có thể đứng vững sau một nhiệm vụ khó khăn.
Not everyone can land on their feet when facing hardships in life.
Không phải ai cũng có thể đứng vững khi đối mặt với khó khăn trong cuộc sống.
Did John land on his feet after losing his job unexpectedly?
Liệu John có thể đứng vững sau khi mất việc một cách bất ngờ không?
Did Sarah finally land on her feet after losing her job?
Sarah cuối cùng đã lọt vào chân của mình sau khi mất việc chứ?
Not everyone can land on their feet after facing challenges in life.
Không phải ai cũng có thể lọt vào chân của họ sau khi đối diện với thách thức trong cuộc sống.
Have you ever seen someone land on their feet in a tough situation?
Bạn đã bao giờ thấy ai đó lọt vào chân của họ trong một tình huống khó khăn chưa?
Cụm từ "land on feet" có nghĩa là từ vị trí khó khăn hoặc nguy hiểm, một người có thể vượt qua khó khăn và quay trở lại trạng thái an toàn hoặc thành công. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phục hồi hoặc sự linh hoạt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, “land on one’s feet” có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, đặc biệt trong ngữ điệu và âm sắc. Cụm từ này không có biến thể viết khác nhau nhưng có thể thấy sự khác biệt nhất định trong cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa từng vùng.
Cụm từ "land on one's feet" xuất phát từ tiếng Latinh "cadere", có nghĩa là rơi hoặc ngã. Nguyên gốc của cụm từ này dường như liên quan đến hình ảnh của một sinh vật, như mèo, có khả năng ngã và phục hồi một cách nhanh chóng để đứng vững. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc vượt qua khó khăn và quay lại trạng thái ổn định sau những tình huống thử thách, thể hiện sức mạnh và tính kiên cường của con người.
Cụm từ "land on feet" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt khả năng phục hồi trong tình huống khó khăn. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thích ứng của một người hoặc nhóm trong các tình huống bất lợi. Trong các tình huống hàng ngày, nó thường được dùng để chỉ sự linh hoạt và khả năng vượt qua trở ngại trong cuộc sống hoặc công việc.