Bản dịch của từ Landslide victory trong tiếng Việt

Landslide victory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landslide victory (Noun)

lˈændslˌaɪd vˈɪktɚi
lˈændslˌaɪd vˈɪktɚi
01

Chiến thắng trong một cuộc bầu cử với khoảng cách lớn.

A victory in an election by a large margin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến thắng quyết định hoặc áp đảo trong thể thao hoặc cuộc thi.

A decisive or overwhelming win in sports or competition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiện hoặc quyết định dẫn đến một sự thay đổi hoặc kết quả mạnh mẽ.

An event or decision resulting in a drastic change or outcome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Landslide victory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landslide victory

Không có idiom phù hợp