Bản dịch của từ Landslide victory trong tiếng Việt
Landslide victory

Landslide victory (Noun)
The candidate achieved a landslide victory in the 2020 presidential election.
Ứng cử viên đã giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2020.
The landslide victory did not surprise the political analysts this year.
Chiến thắng áp đảo không gây bất ngờ cho các nhà phân tích chính trị năm nay.
Did the landslide victory change public opinion about the new policies?
Chiến thắng áp đảo có thay đổi ý kiến công chúng về các chính sách mới không?
Một chiến thắng quyết định hoặc áp đảo trong thể thao hoặc cuộc thi.
A decisive or overwhelming win in sports or competition.
The candidate achieved a landslide victory in the 2022 election.
Ứng cử viên đã đạt được chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử năm 2022.
The team did not expect a landslide victory in the championship.
Đội bóng không mong đợi một chiến thắng áp đảo trong giải vô địch.
Did the mayor's landslide victory surprise the community in 2023?
Chiến thắng áp đảo của thị trưởng có làm cộng đồng bất ngờ vào năm 2023 không?
The election resulted in a landslide victory for the new mayor, John Smith.
Cuộc bầu cử đã dẫn đến chiến thắng áp đảo cho thị trưởng mới, John Smith.
The proposal did not lead to a landslide victory for the community project.
Đề xuất không dẫn đến chiến thắng áp đảo cho dự án cộng đồng.
Will the new policy create a landslide victory for social equality initiatives?
Liệu chính sách mới có tạo ra chiến thắng áp đảo cho các sáng kiến bình đẳng xã hội không?
"Chiến thắng áp đảo" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc thể thao để chỉ một chiến thắng với cách biệt lớn giữa các đối thủ. Cụm từ này thể hiện sự thống trị rõ rệt của một bên so với bên còn lại. Trong tiếng Anh, "landslide victory" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau trong văn hóa nói của mỗi vùng.