Bản dịch của từ Landslide victory trong tiếng Việt

Landslide victory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landslide victory (Noun)

lˈændslˌaɪd vˈɪktɚi
lˈændslˌaɪd vˈɪktɚi
01

Chiến thắng trong một cuộc bầu cử với khoảng cách lớn.

A victory in an election by a large margin.

Ví dụ

The candidate achieved a landslide victory in the 2020 presidential election.

Ứng cử viên đã giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2020.

The landslide victory did not surprise the political analysts this year.

Chiến thắng áp đảo không gây bất ngờ cho các nhà phân tích chính trị năm nay.

Did the landslide victory change public opinion about the new policies?

Chiến thắng áp đảo có thay đổi ý kiến công chúng về các chính sách mới không?

02

Một chiến thắng quyết định hoặc áp đảo trong thể thao hoặc cuộc thi.

A decisive or overwhelming win in sports or competition.

Ví dụ

The candidate achieved a landslide victory in the 2022 election.

Ứng cử viên đã đạt được chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử năm 2022.

The team did not expect a landslide victory in the championship.

Đội bóng không mong đợi một chiến thắng áp đảo trong giải vô địch.

Did the mayor's landslide victory surprise the community in 2023?

Chiến thắng áp đảo của thị trưởng có làm cộng đồng bất ngờ vào năm 2023 không?

03

Một sự kiện hoặc quyết định dẫn đến một sự thay đổi hoặc kết quả mạnh mẽ.

An event or decision resulting in a drastic change or outcome.

Ví dụ

The election resulted in a landslide victory for the new mayor, John Smith.

Cuộc bầu cử đã dẫn đến chiến thắng áp đảo cho thị trưởng mới, John Smith.

The proposal did not lead to a landslide victory for the community project.

Đề xuất không dẫn đến chiến thắng áp đảo cho dự án cộng đồng.

Will the new policy create a landslide victory for social equality initiatives?

Liệu chính sách mới có tạo ra chiến thắng áp đảo cho các sáng kiến bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/landslide victory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landslide victory

Không có idiom phù hợp