Bản dịch của từ Landslide victory trong tiếng Việt

Landslide victory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landslide victory(Noun)

lˈændslˌaɪd vˈɪktɚi
lˈændslˌaɪd vˈɪktɚi
01

Chiến thắng trong một cuộc bầu cử với khoảng cách lớn.

A victory in an election by a large margin.

Ví dụ
02

Một chiến thắng quyết định hoặc áp đảo trong thể thao hoặc cuộc thi.

A decisive or overwhelming win in sports or competition.

Ví dụ
03

Một sự kiện hoặc quyết định dẫn đến một sự thay đổi hoặc kết quả mạnh mẽ.

An event or decision resulting in a drastic change or outcome.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh