Bản dịch của từ Last minute pass trong tiếng Việt
Last minute pass

Last minute pass (Idiom)
I received a last minute pass to the concert yesterday.
Tôi nhận được một vé vào phút cuối cho buổi hòa nhạc hôm qua.
They did not offer a last minute pass for the festival.
Họ không cung cấp một vé vào phút cuối cho lễ hội.
Did you get a last minute pass for the movie screening?
Bạn có nhận được một vé vào phút cuối cho buổi chiếu phim không?
They submitted their last minute pass for the charity event yesterday.
Họ đã nộp phiếu tham gia vào phút cuối cho sự kiện từ thiện hôm qua.
The team did not get a last minute pass for the festival.
Nhóm không nhận được phiếu tham gia vào phút cuối cho lễ hội.
Did you hear about their last minute pass to the concert?
Bạn có nghe về phiếu tham gia vào phút cuối của họ cho buổi hòa nhạc không?
They decided to attend the concert at the last minute pass.
Họ quyết định tham dự buổi hòa nhạc vào phút cuối.
She did not buy the tickets at the last minute pass.
Cô ấy đã không mua vé vào phút cuối.
Did you make a last minute pass for the social event?
Bạn đã quyết định vào phút cuối cho sự kiện xã hội chưa?
"Cái giấy thông hành phút chót" (last minute pass) là thuật ngữ chỉ một loại giấy phép hoặc thẻ cho phép người sử dụng truy cập vào sự kiện, chuyến đi, hoặc hoạt động nào đó trong thời gian gần sát với thời điểm diễn ra sự kiện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực du lịch và sự kiện, với ý nghĩa phản ánh tính khẩn cấp và thiếu thời gian để chuẩn bị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English với thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm.
Cụm từ "last minute pass" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "last minute" có thể được truy nguyên từ tiếng Latinh "ultimus" có nghĩa là "cuối cùng". "Pass" bắt nguồn từ từ "passare", nghĩa là "trôi qua" hoặc "cho phép". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc cấp phép, vé hoặc sự cho phép được ban hành hoặc sử dụng ngay trước thời điểm diễn ra sự kiện. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính cấp bách và sự linh hoạt trong việc tạo điều kiện cho người khác tham gia vào một sự kiện hay hoạt động.
Cụm từ "last minute pass" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các đề thi chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc cấp phép hoặc cho phép vào một sự kiện, chuyến bay, hoặc hoạt động gần với thời gian diễn ra. Trong lĩnh vực du lịch hoặc sự kiện, "last minute pass" có thể đề cập đến việc mua vé hoặc quyền truy cập vào một dịch vụ hơi sát giờ, thường kèm theo mức giá thấp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp