Bản dịch của từ Lay-ups trong tiếng Việt

Lay-ups

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay-ups (Verb)

lˈeɪps
lˈeɪps
01

Hành động đặt cái gì đó xuống một cách nhẹ nhàng hoặc cẩn thận.

The action of putting something down gently or carefully.

Ví dụ

I lay up my phone on the table during discussions.

Tôi đặt điện thoại lên bàn trong các cuộc thảo luận.

She does not lay up her thoughts when speaking to friends.

Cô ấy không đặt suy nghĩ của mình khi nói chuyện với bạn bè.

Do you lay up your belongings when guests arrive?

Bạn có đặt đồ đạc của mình khi khách đến không?

Lay-ups (Noun)

lˈeɪps
lˈeɪps
01

Cú đánh bóng rổ được thực hiện bằng cách nhảy lên gần rổ và đặt bóng vào rổ.

A shot in basketball made by leaping up near the basket and laying the ball into the basket.

Ví dụ

LeBron James made three lay-ups during the last game against the Bulls.

LeBron James đã thực hiện ba cú ghi điểm gần rổ trong trận đấu với Bulls.

The coach said lay-ups are not easy for all players.

Huấn luyện viên nói rằng cú ghi điểm gần rổ không dễ cho tất cả cầu thủ.

How many lay-ups did Stephen Curry score in the last match?

Stephen Curry đã ghi bao nhiêu cú ghi điểm gần rổ trong trận đấu vừa qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay-ups/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay-ups

Không có idiom phù hợp