Bản dịch của từ Leaf mold trong tiếng Việt
Leaf mold
Leaf mold (Noun)
Leaf mold improves soil quality in community gardens like Urban Harvest.
Leaf mold cải thiện chất lượng đất ở các vườn cộng đồng như Urban Harvest.
Leaf mold does not attract pests in social gardening projects.
Leaf mold không thu hút sâu bệnh trong các dự án làm vườn xã hội.
Is leaf mold beneficial for urban community gardens in reducing waste?
Leaf mold có lợi cho các vườn cộng đồng đô thị trong việc giảm rác thải không?
Leaf mold (Verb)
They leaf mold the garden to improve soil quality for plants.
Họ phủ đất bằng lá để cải thiện chất lượng đất cho cây.
She does not leaf mold her community garden this year.
Cô ấy không phủ đất bằng lá cho vườn cộng đồng năm nay.
Do you leaf mold the park to enhance its beauty and health?
Bạn có phủ đất bằng lá cho công viên để nâng cao vẻ đẹp và sức khỏe không?
Leaf mold là một loại phân bón hữu cơ tạo ra từ quá trình phân huỷ lá cây bị thối rữa, thường được sử dụng trong làm vườn để cải thiện cấu trúc đất và tăng cường độ ẩm. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong thực tế, người Mỹ có thể ưa chuộng thuật ngữ compost hơn để chỉ hỗn hợp phân bón từ nhiều loại chất hữu cơ khác nhau bao gồm cả lá.
Thuật ngữ "leaf mold" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "leaf" (lá) xuất phát từ tiếng Đức cổ "laβ" và "mold" (mốc) có nguồn gốc từ tiếng Đức "molle", nghĩa là sự phân hủy. Trong lịch sử, leaf mold được sử dụng để chỉ loại chất hữu cơ thu được từ lá khô được phân hủy tự nhiên. Ngày nay, nó được áp dụng trong nông nghiệp như một loại phân bón hữu cơ, tạo điều kiện cho đất phát triển và tăng cường độ màu mỡ.
"Leaf mold" là một thuật ngữ chuyên môn thường gặp trong lĩnh vực nông nghiệp và sinh thái học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS tương đối thấp. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về dưỡng chất đất hoặc quy trình phân hủy hữu cơ. Trong khi đó, trong phần Listening và Reading, nó có thể được đề cập trong các văn bản nghiên cứu hoặc thảo luận về môi trường tự nhiên, thể hiện ứng dụng trong quản lý chất thải hữu cơ và cải thiện chất lượng đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp