Bản dịch của từ Leaf mold trong tiếng Việt

Leaf mold

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaf mold (Noun)

lif moʊld
lif moʊld
01

Một vật liệu đất lỏng lẻo bao gồm lá bị phân hủy một phần hoặc chất hữu cơ khác, thích hợp để sử dụng làm phân trộn.

A loose earthy material consisting of partly decomposed leaves or other organic matter suitable for use as compost.

Ví dụ

Leaf mold improves soil quality in community gardens like Urban Harvest.

Leaf mold cải thiện chất lượng đất ở các vườn cộng đồng như Urban Harvest.

Leaf mold does not attract pests in social gardening projects.

Leaf mold không thu hút sâu bệnh trong các dự án làm vườn xã hội.

Is leaf mold beneficial for urban community gardens in reducing waste?

Leaf mold có lợi cho các vườn cộng đồng đô thị trong việc giảm rác thải không?

Leaf mold (Verb)

lif moʊld
lif moʊld
01

Để che phủ, làm giàu hoặc bao quanh khuôn lá.

To cover enrich or surround with leaf mold.

Ví dụ

They leaf mold the garden to improve soil quality for plants.

Họ phủ đất bằng lá để cải thiện chất lượng đất cho cây.

She does not leaf mold her community garden this year.

Cô ấy không phủ đất bằng lá cho vườn cộng đồng năm nay.

Do you leaf mold the park to enhance its beauty and health?

Bạn có phủ đất bằng lá cho công viên để nâng cao vẻ đẹp và sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leaf mold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaf mold

Không có idiom phù hợp