Bản dịch của từ Leisure travel trong tiếng Việt

Leisure travel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leisure travel (Noun)

lˈɛʒɚ tɹˈævəl
lˈɛʒɚ tɹˈævəl
01

Du lịch được thực hiện để tận hưởng hoặc thư giãn, không phải vì công việc hoặc mục đích chuyên môn.

Travel undertaken for enjoyment or relaxation, rather than for business or professional purposes.

Ví dụ

Leisure travel is popular among families during summer vacations.

Du lịch giải trí rất phổ biến trong các gia đình vào mùa hè.

Many people do not prefer leisure travel during the rainy season.

Nhiều người không thích du lịch giải trí vào mùa mưa.

Is leisure travel more enjoyable than business trips for you?

Du lịch giải trí có thú vị hơn các chuyến công tác với bạn không?

02

Hành động đi du lịch trong thời gian rảnh rỗi vì niềm vui.

The act of travelling in free time for pleasure.

Ví dụ

Leisure travel allows people to explore new cultures and experiences.

Du lịch giải trí cho phép mọi người khám phá văn hóa và trải nghiệm mới.

Leisure travel does not always mean expensive vacations or long trips.

Du lịch giải trí không phải lúc nào cũng có nghĩa là kỳ nghỉ đắt tiền hoặc chuyến đi dài.

Is leisure travel popular among young people today in Vietnam?

Du lịch giải trí có phổ biến trong giới trẻ ngày nay ở Việt Nam không?

03

Một phân khúc ngành công nghiệp tập trung vào du lịch cho các hoạt động giải trí và thư giãn.

An industry segment focused on travel for recreation and leisure activities.

Ví dụ

Leisure travel is popular among families during summer vacations.

Du lịch giải trí rất phổ biến trong các gia đình vào mùa hè.

Many people do not prioritize leisure travel due to work commitments.

Nhiều người không ưu tiên du lịch giải trí vì công việc.

Is leisure travel important for social bonding among friends?

Du lịch giải trí có quan trọng cho sự gắn kết xã hội giữa bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leisure travel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leisure travel

Không có idiom phù hợp