Bản dịch của từ Leisure travel trong tiếng Việt

Leisure travel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leisure travel (Noun)

lˈɛʒɚ tɹˈævəl
lˈɛʒɚ tɹˈævəl
01

Du lịch được thực hiện để tận hưởng hoặc thư giãn, không phải vì công việc hoặc mục đích chuyên môn.

Travel undertaken for enjoyment or relaxation, rather than for business or professional purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động đi du lịch trong thời gian rảnh rỗi vì niềm vui.

The act of travelling in free time for pleasure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phân khúc ngành công nghiệp tập trung vào du lịch cho các hoạt động giải trí và thư giãn.

An industry segment focused on travel for recreation and leisure activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leisure travel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leisure travel

Không có idiom phù hợp