Bản dịch của từ Lengthy discussion trong tiếng Việt

Lengthy discussion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lengthy discussion (Noun)

lˈɛŋθi dɨskˈʌʃən
lˈɛŋθi dɨskˈʌʃən
01

Một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận kéo dài về một chủ đề cụ thể

A prolonged conversation or discourse on a particular subject

Ví dụ

The lengthy discussion about climate change lasted over two hours yesterday.

Cuộc thảo luận dài về biến đổi khí hậu kéo dài hơn hai giờ hôm qua.

They did not have a lengthy discussion about social media impacts.

Họ không có cuộc thảo luận dài về tác động của mạng xã hội.

Did the lengthy discussion on immigration policies help the community?

Cuộc thảo luận dài về chính sách nhập cư có giúp cộng đồng không?

02

Một cuộc thảo luận mất một khoảng thời gian đáng kể

A discussion that takes a considerable amount of time

Ví dụ

The lengthy discussion about climate change lasted over three hours last week.

Cuộc thảo luận dài về biến đổi khí hậu kéo dài hơn ba giờ tuần trước.

The students did not engage in a lengthy discussion during the meeting.

Các sinh viên không tham gia vào cuộc thảo luận dài trong cuộc họp.

Did the lengthy discussion help resolve the social issues in your community?

Liệu cuộc thảo luận dài có giúp giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng bạn không?

03

Một cuộc đối thoại phức tạp hoặc mở rộng thường đề cập đến nhiều điểm

An elaborate or extensive dialogue typically covering many points

Ví dụ

The lengthy discussion about climate change lasted over three hours yesterday.

Cuộc thảo luận dài về biến đổi khí hậu kéo dài hơn ba giờ hôm qua.

They did not have a lengthy discussion about social media's impact.

Họ không có cuộc thảo luận dài về tác động của mạng xã hội.

Will the lengthy discussion include opinions from all community members?

Liệu cuộc thảo luận dài có bao gồm ý kiến từ tất cả thành viên cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lengthy discussion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lengthy discussion

Không có idiom phù hợp