Bản dịch của từ Let the grass grow under one's feet trong tiếng Việt
Let the grass grow under one's feet

Let the grass grow under one's feet (Idiom)
Many politicians let the grass grow under their feet during the election.
Nhiều chính trị gia để cỏ mọc dưới chân trong cuộc bầu cử.
Students should not let the grass grow under their feet in studying.
Học sinh không nên để cỏ mọc dưới chân trong việc học.
Why do communities let the grass grow under their feet on social issues?
Tại sao các cộng đồng để cỏ mọc dưới chân về các vấn đề xã hội?
Bỏ lỡ cơ hội bằng cách không làm điều gì đó khi ta nên làm.
To miss opportunities by not doing something when one should.
Many young people let the grass grow under their feet in networking.
Nhiều bạn trẻ để cỏ mọc dưới chân trong việc kết nối.
Students should not let the grass grow under their feet in internships.
Sinh viên không nên để cỏ mọc dưới chân trong các kỳ thực tập.
Did you let the grass grow under your feet during the conference?
Bạn có để cỏ mọc dưới chân trong hội nghị không?
Many students let the grass grow under their feet before the exam.
Nhiều sinh viên để cỏ mọc dưới chân trước kỳ thi.
They did not let the grass grow under their feet in organizing events.
Họ không để cỏ mọc dưới chân trong việc tổ chức sự kiện.
Why do some people let the grass grow under their feet socially?
Tại sao một số người lại để cỏ mọc dưới chân về mặt xã hội?
Cụm từ "let the grass grow under one's feet" có nghĩa là chờ đợi một cách thụ động hoặc không hành động trong khi cơ hội trôi qua. Câu thành ngữ này thường sử dụng để chỉ việc xử lý sự chần chừ trong một tình huống. Trong tiếng Anh, cụm này không phân biệt khu vực địa lý, cả Anh Mỹ lẫn Anh Anh đều sử dụng một cách thống nhất. Tuy nhiên, trong các tình huống hội thoại, người nói có thể phát âm khác nhau tùy theo ngữ điệu và địa phương.