Bản dịch của từ Let yourself go trong tiếng Việt
Let yourself go

Let yourself go (Phrase)
Trở nên ít quan tâm hơn về ngoại hình và thói quen của bạn
To become less careful about your appearance and habits
At parties, many people let themselves go and enjoy the moment.
Tại các bữa tiệc, nhiều người thả lỏng và tận hưởng khoảnh khắc.
She doesn't let herself go during social events; she always dresses well.
Cô ấy không thả lỏng trong các sự kiện xã hội; cô luôn ăn mặc đẹp.
Do you think it's okay to let yourself go sometimes?
Bạn có nghĩ rằng thỉnh thoảng thả lỏng là điều bình thường không?
At the party, many guests let themselves go and danced freely.
Tại bữa tiệc, nhiều khách mời đã buông thả và nhảy múa tự do.
She didn't let herself go during the formal dinner last week.
Cô ấy không buông thả trong bữa tối trang trọng tuần trước.
At the party, I decided to let myself go and dance freely.
Tại bữa tiệc, tôi quyết định thả lỏng và nhảy múa tự do.
She didn't let herself go during the event, feeling too shy.
Cô ấy không thả lỏng trong sự kiện, cảm thấy quá ngại ngùng.
Why don't you let yourself go and enjoy the concert?
Tại sao bạn không thả lỏng và tận hưởng buổi hòa nhạc?
During the party, many guests let themselves go and danced freely.
Trong bữa tiệc, nhiều khách mời thả lỏng và nhảy múa tự do.
She didn't let herself go at the last social event.
Cô ấy không thả lỏng tại sự kiện xã hội lần trước.
At the party, many people let themselves go and enjoyed the food.
Tại bữa tiệc, nhiều người đã buông thả và thưởng thức đồ ăn.
She doesn't let herself go during social events; she stays mindful.
Cô ấy không buông thả trong các sự kiện xã hội; cô ấy luôn chú ý.
Do you think it's okay to let yourself go at social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng việc buông thả tại các buổi gặp gỡ xã hội là ổn không?
At the beach, many people let themselves go and enjoy the sun.
Tại bãi biển, nhiều người thả lỏng bản thân và tận hưởng ánh nắng.
She doesn't let herself go during social events; she's always careful.
Cô ấy không thả lỏng bản thân trong các sự kiện xã hội; cô ấy luôn cẩn thận.
Cụm từ "let yourself go" thường được hiểu là một hình thức từ bỏ sự kiểm soát bản thân, thường liên quan đến việc không giữ gìn sức khỏe hay hình thức bên ngoài. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, ở Anh, nó còn mang ý nghĩa là cho phép bản thân tận hưởng và thư giãn trong các tình huống xã hội hơn. Cách phát âm cũng có thể khác nhau do ngữ điệu và giọng sở hữu của từng khu vực.