Bản dịch của từ Let yourself go trong tiếng Việt

Let yourself go

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let yourself go (Phrase)

lˈɛt jɚsˈɛlf ɡˈoʊ
lˈɛt jɚsˈɛlf ɡˈoʊ
01

Trở nên ít quan tâm hơn về ngoại hình và thói quen của bạn

To become less careful about your appearance and habits

Ví dụ

At parties, many people let themselves go and enjoy the moment.

Tại các bữa tiệc, nhiều người thả lỏng và tận hưởng khoảnh khắc.

She doesn't let herself go during social events; she always dresses well.

Cô ấy không thả lỏng trong các sự kiện xã hội; cô luôn ăn mặc đẹp.

Do you think it's okay to let yourself go sometimes?

Bạn có nghĩ rằng thỉnh thoảng thả lỏng là điều bình thường không?

At the party, many guests let themselves go and danced freely.

Tại bữa tiệc, nhiều khách mời đã buông thả và nhảy múa tự do.

She didn't let herself go during the formal dinner last week.

Cô ấy không buông thả trong bữa tối trang trọng tuần trước.

02

Cho phép bản thân thư giãn và tận hưởng, thường là bằng cách bỏ qua các rào cản

To allow oneself to relax and enjoy yourself, often by losing inhibitions

Ví dụ

At the party, I decided to let myself go and dance freely.

Tại bữa tiệc, tôi quyết định thả lỏng và nhảy múa tự do.

She didn't let herself go during the event, feeling too shy.

Cô ấy không thả lỏng trong sự kiện, cảm thấy quá ngại ngùng.

Why don't you let yourself go and enjoy the concert?

Tại sao bạn không thả lỏng và tận hưởng buổi hòa nhạc?

During the party, many guests let themselves go and danced freely.

Trong bữa tiệc, nhiều khách mời thả lỏng và nhảy múa tự do.

She didn't let herself go at the last social event.

Cô ấy không thả lỏng tại sự kiện xã hội lần trước.

03

Ngừng quan tâm đến cân nặng hoặc hình dạng cơ thể của bạn

To stop being concerned about your weight or body shape

Ví dụ

At the party, many people let themselves go and enjoyed the food.

Tại bữa tiệc, nhiều người đã buông thả và thưởng thức đồ ăn.

She doesn't let herself go during social events; she stays mindful.

Cô ấy không buông thả trong các sự kiện xã hội; cô ấy luôn chú ý.

Do you think it's okay to let yourself go at social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng việc buông thả tại các buổi gặp gỡ xã hội là ổn không?

At the beach, many people let themselves go and enjoy the sun.

Tại bãi biển, nhiều người thả lỏng bản thân và tận hưởng ánh nắng.

She doesn't let herself go during social events; she's always careful.

Cô ấy không thả lỏng bản thân trong các sự kiện xã hội; cô ấy luôn cẩn thận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/let yourself go/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let yourself go

Không có idiom phù hợp