Bản dịch của từ Lie around trong tiếng Việt

Lie around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lie around(Verb)

laɪ əɹˈaʊnd
laɪ əɹˈaʊnd
01

Nằm ở vị trí thoải mái, lười biếng, thường không làm gì.

To be in a relaxed, lazy position, often not doing anything.

Ví dụ
02

Để lại ở một nơi mà không bị di chuyển hoặc sử dụng.

To remain in a place without being moved or used.

Ví dụ
03

Dành thời gian theo cách lười biếng hoặc không làm gì, thường là không có mục đích.

To spend time in a lazy or idle manner, usually without purpose.

Ví dụ