Bản dịch của từ Lie around trong tiếng Việt
Lie around

Lie around (Verb)
People often lie around at parks during weekends in summer.
Mọi người thường nằm thư giãn ở công viên vào cuối tuần mùa hè.
They do not lie around when attending social events like parties.
Họ không nằm thư giãn khi tham dự các sự kiện xã hội như tiệc.
Do friends lie around at home instead of going out?
Có phải bạn bè nằm thư giãn ở nhà thay vì ra ngoài không?
People often lie around in parks during summer vacations.
Mọi người thường nằm ở công viên trong kỳ nghỉ hè.
They do not lie around when discussing important social issues.
Họ không nằm ở đó khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Do you think people lie around too much in public spaces?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nằm ở nơi công cộng quá nhiều không?
Many teenagers lie around instead of studying for the IELTS exam.
Nhiều thanh thiếu niên nằm lười biếng thay vì học cho kỳ thi IELTS.
Students do not lie around during the intensive IELTS preparation course.
Sinh viên không nằm lười biếng trong khóa học chuẩn bị IELTS cấp tốc.
Do you often lie around when you should be practicing speaking skills?
Bạn có thường nằm lười biếng khi bạn nên luyện kỹ năng nói không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp