Bản dịch của từ Lie around trong tiếng Việt

Lie around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lie around (Verb)

laɪ əɹˈaʊnd
laɪ əɹˈaʊnd
01

Nằm ở vị trí thoải mái, lười biếng, thường không làm gì.

To be in a relaxed, lazy position, often not doing anything.

Ví dụ

People often lie around at parks during weekends in summer.

Mọi người thường nằm thư giãn ở công viên vào cuối tuần mùa hè.

They do not lie around when attending social events like parties.

Họ không nằm thư giãn khi tham dự các sự kiện xã hội như tiệc.

Do friends lie around at home instead of going out?

Có phải bạn bè nằm thư giãn ở nhà thay vì ra ngoài không?

02

Để lại ở một nơi mà không bị di chuyển hoặc sử dụng.

To remain in a place without being moved or used.

Ví dụ

People often lie around in parks during summer vacations.

Mọi người thường nằm ở công viên trong kỳ nghỉ hè.

They do not lie around when discussing important social issues.

Họ không nằm ở đó khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Do you think people lie around too much in public spaces?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nằm ở nơi công cộng quá nhiều không?

03

Dành thời gian theo cách lười biếng hoặc không làm gì, thường là không có mục đích.

To spend time in a lazy or idle manner, usually without purpose.

Ví dụ

Many teenagers lie around instead of studying for the IELTS exam.

Nhiều thanh thiếu niên nằm lười biếng thay vì học cho kỳ thi IELTS.

Students do not lie around during the intensive IELTS preparation course.

Sinh viên không nằm lười biếng trong khóa học chuẩn bị IELTS cấp tốc.

Do you often lie around when you should be practicing speaking skills?

Bạn có thường nằm lười biếng khi bạn nên luyện kỹ năng nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lie around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lie around

Không có idiom phù hợp