Bản dịch của từ Lift the blockade trong tiếng Việt

Lift the blockade

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lift the blockade (Phrase)

lˈɪft ðə blˌɑkˈeɪd
lˈɪft ðə blˌɑkˈeɪd
01

Dỡ bỏ một hạn chế hoặc chướng ngại, đặc biệt trong bối cảnh xung đột hoặc thương mại.

To remove a restriction or obstacle, especially in a conflict or trade context.

Ví dụ

The government decided to lift the blockade on food supplies last week.

Chính phủ đã quyết định dỡ bỏ lệnh phong tỏa nguồn cung thực phẩm tuần trước.

They did not lift the blockade during the humanitarian crisis in 2022.

Họ đã không dỡ bỏ lệnh phong tỏa trong cuộc khủng hoảng nhân đạo năm 2022.

Will the leaders lift the blockade for better trade relations soon?

Liệu các nhà lãnh đạo có dỡ bỏ lệnh phong tỏa để cải thiện quan hệ thương mại không?

02

Cho phép di chuyển hoặc truy cập mà trước đây bị từ chối.

To allow movement or access that was previously denied.

Ví dụ

The government decided to lift the blockade on food supplies yesterday.

Chính phủ đã quyết định dỡ bỏ phong tỏa nguồn cung thực phẩm hôm qua.

They did not lift the blockade during the humanitarian crisis in 2022.

Họ đã không dỡ bỏ phong tỏa trong cuộc khủng hoảng nhân đạo năm 2022.

Will the leaders lift the blockade for the upcoming peace talks?

Liệu các nhà lãnh đạo có dỡ bỏ phong tỏa cho các cuộc đàm phán hòa bình sắp tới không?

03

Kết thúc một cuộc phong tỏa quân sự hoặc chính trị.

To end a military or political blockade.

Ví dụ

The government decided to lift the blockade on food supplies.

Chính phủ đã quyết định dỡ bỏ lệnh phong tỏa thực phẩm.

They did not lift the blockade during the humanitarian crisis.

Họ đã không dỡ bỏ lệnh phong tỏa trong cuộc khủng hoảng nhân đạo.

Will the leaders lift the blockade in the next meeting?

Liệu các nhà lãnh đạo có dỡ bỏ lệnh phong tỏa trong cuộc họp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lift the blockade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lift the blockade

Không có idiom phù hợp