Bản dịch của từ Lift the blockade trong tiếng Việt
Lift the blockade

Lift the blockade (Phrase)
Dỡ bỏ một hạn chế hoặc chướng ngại, đặc biệt trong bối cảnh xung đột hoặc thương mại.
To remove a restriction or obstacle, especially in a conflict or trade context.
The government decided to lift the blockade on food supplies last week.
Chính phủ đã quyết định dỡ bỏ lệnh phong tỏa nguồn cung thực phẩm tuần trước.
They did not lift the blockade during the humanitarian crisis in 2022.
Họ đã không dỡ bỏ lệnh phong tỏa trong cuộc khủng hoảng nhân đạo năm 2022.
Will the leaders lift the blockade for better trade relations soon?
Liệu các nhà lãnh đạo có dỡ bỏ lệnh phong tỏa để cải thiện quan hệ thương mại không?
Cho phép di chuyển hoặc truy cập mà trước đây bị từ chối.
To allow movement or access that was previously denied.
The government decided to lift the blockade on food supplies yesterday.
Chính phủ đã quyết định dỡ bỏ phong tỏa nguồn cung thực phẩm hôm qua.
They did not lift the blockade during the humanitarian crisis in 2022.
Họ đã không dỡ bỏ phong tỏa trong cuộc khủng hoảng nhân đạo năm 2022.
Will the leaders lift the blockade for the upcoming peace talks?
Liệu các nhà lãnh đạo có dỡ bỏ phong tỏa cho các cuộc đàm phán hòa bình sắp tới không?
The government decided to lift the blockade on food supplies.
Chính phủ đã quyết định dỡ bỏ lệnh phong tỏa thực phẩm.
They did not lift the blockade during the humanitarian crisis.
Họ đã không dỡ bỏ lệnh phong tỏa trong cuộc khủng hoảng nhân đạo.
Will the leaders lift the blockade in the next meeting?
Liệu các nhà lãnh đạo có dỡ bỏ lệnh phong tỏa trong cuộc họp tới không?
Cụm từ "lift the blockade" có nghĩa là dỡ bỏ sự phong tỏa, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự, khi một vùng lãnh thổ hoặc quốc gia bị ngăn chặn tiếp cận hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Brit và Mỹ, cả hai đều sử dụng "lift" để chỉ hành động gỡ bỏ và "blockade" để chỉ sự phong tỏa; tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhẹ về trọng âm và ngữ điệu trong từng phương ngữ.