Bản dịch của từ Lift the blockade trong tiếng Việt
Lift the blockade

Lift the blockade(Phrase)
Dỡ bỏ một hạn chế hoặc chướng ngại, đặc biệt trong bối cảnh xung đột hoặc thương mại.
To remove a restriction or obstacle, especially in a conflict or trade context.
Cho phép di chuyển hoặc truy cập mà trước đây bị từ chối.
To allow movement or access that was previously denied.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "lift the blockade" có nghĩa là dỡ bỏ sự phong tỏa, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự, khi một vùng lãnh thổ hoặc quốc gia bị ngăn chặn tiếp cận hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Brit và Mỹ, cả hai đều sử dụng "lift" để chỉ hành động gỡ bỏ và "blockade" để chỉ sự phong tỏa; tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhẹ về trọng âm và ngữ điệu trong từng phương ngữ.
Cụm từ "lift the blockade" có nghĩa là dỡ bỏ sự phong tỏa, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự, khi một vùng lãnh thổ hoặc quốc gia bị ngăn chặn tiếp cận hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Brit và Mỹ, cả hai đều sử dụng "lift" để chỉ hành động gỡ bỏ và "blockade" để chỉ sự phong tỏa; tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhẹ về trọng âm và ngữ điệu trong từng phương ngữ.
