Bản dịch của từ Light plot trong tiếng Việt

Light plot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light plot(Noun)

lˈaɪt plˈɑt
lˈaɪt plˈɑt
01

Một sự sắp xếp của ánh sáng được sử dụng trong nhà hát hoặc nhiếp ảnh để nâng cao độ sáng và tâm trạng.

An arrangement of lights used in theater or photography to enhance visibility and mood.

Ví dụ
02

Một sơ đồ cho thấy cấu hình của ánh sáng sân khấu và ảnh hưởng của nó đến các khu vực biểu diễn.

A diagram that shows the configuration of stage lighting and its effects on performance areas.

Ví dụ
03

Một khu vực ánh sáng cụ thể trong một tổ hợp hình ảnh, chỉ ra nơi ánh sáng chiếu xuống và nơi bóng đổ.

A specific area of light in a visual composition, indicating where light falls and where shadows are cast.

Ví dụ