Bản dịch của từ Like there's no tomorrow trong tiếng Việt
Like there's no tomorrow

Like there's no tomorrow (Adverb)
Theo cách mà cho thấy sự khẩn cấp hoặc quan trọng, như thể thời gian đang trôi qua nhanh chóng.
In a manner that suggests urgency or importance, as if time is running out.
People volunteer like there's no tomorrow to help the homeless.
Mọi người tình nguyện như thể không còn ngày mai để giúp người vô gia cư.
They don't donate like there's no tomorrow during the charity event.
Họ không quyên góp như thể không còn ngày mai trong sự kiện từ thiện.
Do you think people act like there's no tomorrow for social issues?
Bạn có nghĩ rằng mọi người hành động như thể không còn ngày mai cho các vấn đề xã hội không?
They danced like there's no tomorrow at the summer festival last weekend.
Họ đã nhảy múa như thể không có ngày mai tại lễ hội mùa hè tuần trước.
She doesn't study like there's no tomorrow during the exam period.
Cô ấy không học như thể không có ngày mai trong thời gian thi.
Do you live like there's no tomorrow at social events?
Bạn có sống như thể không có ngày mai tại các sự kiện xã hội không?
Young people spend money like there's no tomorrow on social events.
Người trẻ chi tiêu tiền như thể không có ngày mai cho sự kiện xã hội.
They don’t save money; they party like there's no tomorrow.
Họ không tiết kiệm tiền; họ tiệc tùng như thể không có ngày mai.
Why do teenagers act like there's no tomorrow at social gatherings?
Tại sao thanh thiếu niên hành xử như thể không có ngày mai trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Cụm từ "like there's no tomorrow" là thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa thực hiện một hành động một cách quyết liệt, hết mình mà không lo lắng về tương lai. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khẩn trương hoặc cảm xúc mãnh liệt trong một tình huống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau theo vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
