Bản dịch của từ Like there's no tomorrow trong tiếng Việt

Like there's no tomorrow

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like there's no tomorrow (Adverb)

lˈaɪk ðˈɛɹz nˈoʊ təmˈɑɹˌoʊ
lˈaɪk ðˈɛɹz nˈoʊ təmˈɑɹˌoʊ
01

Theo cách mà cho thấy sự khẩn cấp hoặc quan trọng, như thể thời gian đang trôi qua nhanh chóng.

In a manner that suggests urgency or importance, as if time is running out.

Ví dụ

People volunteer like there's no tomorrow to help the homeless.

Mọi người tình nguyện như thể không còn ngày mai để giúp người vô gia cư.

They don't donate like there's no tomorrow during the charity event.

Họ không quyên góp như thể không còn ngày mai trong sự kiện từ thiện.

Do you think people act like there's no tomorrow for social issues?

Bạn có nghĩ rằng mọi người hành động như thể không còn ngày mai cho các vấn đề xã hội không?

02

Với một thái độ không quan tâm, thường ngụ ý rằng người ta nên tận hưởng khoảnh khắc mà không nghĩ về tương lai.

With a carefree attitude, often implying one should enjoy the moment without thinking about the future.

Ví dụ

They danced like there's no tomorrow at the summer festival last weekend.

Họ đã nhảy múa như thể không có ngày mai tại lễ hội mùa hè tuần trước.

She doesn't study like there's no tomorrow during the exam period.

Cô ấy không học như thể không có ngày mai trong thời gian thi.

Do you live like there's no tomorrow at social events?

Bạn có sống như thể không có ngày mai tại các sự kiện xã hội không?

03

Hành động không kiềm chế, như thể không có hậu quả cho hành động của mình.

To act without restraint, as if there are no consequences for one's actions.

Ví dụ

Young people spend money like there's no tomorrow on social events.

Người trẻ chi tiêu tiền như thể không có ngày mai cho sự kiện xã hội.

They don’t save money; they party like there's no tomorrow.

Họ không tiết kiệm tiền; họ tiệc tùng như thể không có ngày mai.

Why do teenagers act like there's no tomorrow at social gatherings?

Tại sao thanh thiếu niên hành xử như thể không có ngày mai trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/like there's no tomorrow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed, we danced, and we even had a mini karaoke night, belting out our favourite tunes there was no [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Like there's no tomorrow

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.