Bản dịch của từ Like there's no tomorrow trong tiếng Việt

Like there's no tomorrow

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like there's no tomorrow(Adverb)

lˈaɪk ðˈɛɹz nˈoʊ təmˈɑɹˌoʊ
lˈaɪk ðˈɛɹz nˈoʊ təmˈɑɹˌoʊ
01

Theo cách mà cho thấy sự khẩn cấp hoặc quan trọng, như thể thời gian đang trôi qua nhanh chóng.

In a manner that suggests urgency or importance, as if time is running out.

Ví dụ
02

Với một thái độ không quan tâm, thường ngụ ý rằng người ta nên tận hưởng khoảnh khắc mà không nghĩ về tương lai.

With a carefree attitude, often implying one should enjoy the moment without thinking about the future.

Ví dụ
03

Hành động không kiềm chế, như thể không có hậu quả cho hành động của mình.

To act without restraint, as if there are no consequences for one's actions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh