Bản dịch của từ Lingerie chest trong tiếng Việt
Lingerie chest
Noun [U/C]

Lingerie chest(Noun)
lˈɑnʒɚˌeɪ tʃˈɛst
lˈɑnʒɚˌeɪ tʃˈɛst
Ví dụ
Ví dụ
03
Một đơn vị lưu trữ trang trí có thể được sử dụng trong phòng ngủ hoặc khu vực thay đồ, đặc biệt dành cho đồ lót.
A decorative storage unit that can be used in a bedroom or dressing area, specifically for lingerie.
Ví dụ
