Bản dịch của từ Lingerie chest trong tiếng Việt

Lingerie chest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lingerie chest(Noun)

lˈɑnʒɚˌeɪ tʃˈɛst
lˈɑnʒɚˌeɪ tʃˈɛst
01

Một đồ nội thất được thiết kế để lưu trữ đồ lót hoặc trang phục íntimo.

A piece of furniture designed for storing lingerie or intimate apparel.

Ví dụ
02

Một chiếc tủ hoặc hộp thường được sử dụng để giữ các vật dụng cá nhân được tổ chức, đặc biệt là các món đồ áo quần như đồ lót.

A cabinet or box often used to keep personal items organized, particularly clothing items such as undergarments.

Ví dụ
03

Một đơn vị lưu trữ trang trí có thể được sử dụng trong phòng ngủ hoặc khu vực thay đồ, đặc biệt dành cho đồ lót.

A decorative storage unit that can be used in a bedroom or dressing area, specifically for lingerie.

Ví dụ