Bản dịch của từ Linguistic ambience trong tiếng Việt
Linguistic ambience

Linguistic ambience (Noun)
Một bầu không khí hoặc cảm giác đặc biệt là sản phẩm của môi trường văn hóa và ngôn ngữ mà một người đắm chìm trong đó.
A distinctive atmosphere or feeling that is the product of the cultural and linguistic environment in which a person is immersed.
The linguistic ambience in Hanoi is vibrant and full of history.
Không khí ngôn ngữ ở Hà Nội rất sôi động và đầy lịch sử.
The linguistic ambience in my hometown does not feel welcoming at all.
Không khí ngôn ngữ ở quê tôi không hề thân thiện chút nào.
Is the linguistic ambience in your city supportive of cultural diversity?
Không khí ngôn ngữ ở thành phố bạn có hỗ trợ sự đa dạng văn hóa không?
Linguistic ambience (Adjective)
Liên quan đến tâm trạng hoặc bầu không khí được tạo ra bởi ngôn ngữ hoặc lời nói được sử dụng trong một bối cảnh cụ thể.
Relating to the mood or atmosphere created by the language or speech used in a particular setting.
The linguistic ambience at the conference was welcoming and friendly.
Không khí ngôn ngữ tại hội nghị rất thân thiện và chào đón.
The linguistic ambience does not feel comfortable during the debate.
Không khí ngôn ngữ không thoải mái trong cuộc tranh luận.
How does the linguistic ambience affect social interactions at parties?
Không khí ngôn ngữ ảnh hưởng thế nào đến giao tiếp xã hội tại bữa tiệc?
Khái niệm "linguistic ambience" (không khí ngôn ngữ) đề cập đến bối cảnh ngôn ngữ xung quanh một sự kiện giao tiếp, bao gồm các yếu tố như ngữ cảnh văn hóa, xã hội và tâm lý ảnh hưởng đến cách mà ngôn ngữ được tiếp nhận và hiểu. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực ngôn ngữ học để phân tích cách thức mà môi trường giao tiếp tác động đến sự diễn đạt và tiếp nhận ngôn ngữ. Hiện chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của cụm từ này.
Từ "linguistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lingua", có nghĩa là "ngôn ngữ" hay "tiếng nói". "Ambience" xuất phát từ tiếng Latin "ambiens", có nghĩa là "bao quanh" hay "phạm vi xung quanh". Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh một khái niệm mô tả các yếu tố môi trường góp phần vào việc hình thành và tương tác ngôn ngữ. Hiện tại, "linguistic ambience" thường được sử dụng để chỉ bối cảnh ngôn ngữ trong một môi trường cụ thể, nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố văn hóa và xã hội trong việc hình thành ngôn ngữ.
Cụm từ "linguistic ambience" xuất hiện không thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Speaking, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về môi trường ngôn ngữ và giao tiếp. Trong phần Reading và Writing, cụm từ này thường liên quan đến nghiên cứu văn hóa và xã hội ngôn ngữ. Ngoài ra, "linguistic ambience" thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật cũng như trong các bài viết về ngôn ngữ và tâm lý học giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp