Bản dịch của từ Literary text trong tiếng Việt

Literary text

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Literary text(Noun)

lˈɪtɚˌɛɹi tˈɛkst
lˈɪtɚˌɛɹi tˈɛkst
01

Một tác phẩm viết được coi là có giá trị nghệ thuật hoặc trí tuệ.

A written work considered to have artistic or intellectual value.

Ví dụ
02

Bất kỳ văn bản nào được sản xuất như một phần của văn học, thường được đặc trưng bởi cách sử dụng ngôn ngữ, phong cách và hình thức kể chuyện.

Any text produced as part of literature, often characterized by its use of language, style, and narrative form.

Ví dụ
03

Một tài liệu phản ánh suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của tác giả theo định dạng có cấu trúc.

A document that reflects the author's thoughts, emotions, and experiences in a structured format.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh