Bản dịch của từ Literary text trong tiếng Việt
Literary text
Literary text (Noun)
Một tác phẩm viết được coi là có giá trị nghệ thuật hoặc trí tuệ.
A written work considered to have artistic or intellectual value.
Many students analyze literary texts in their social studies classes.
Nhiều học sinh phân tích văn bản văn học trong các lớp học xã hội.
Not all literary texts reflect the realities of modern society.
Không phải tất cả văn bản văn học đều phản ánh thực tế của xã hội hiện đại.
Do you think literary texts influence social change positively?
Bạn có nghĩ rằng văn bản văn học ảnh hưởng tích cực đến thay đổi xã hội không?
Many literary texts explore themes of social justice and equality.
Nhiều văn bản văn học khám phá các chủ đề về công bằng xã hội.
Not all literary texts address social issues effectively.
Không phải tất cả các văn bản văn học đều giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.
Do you think literary texts can change social perspectives?
Bạn có nghĩ rằng các văn bản văn học có thể thay đổi quan điểm xã hội không?
The novel 'To Kill a Mockingbird' is a powerful literary text.
Cuốn tiểu thuyết 'Giết con chim nhại' là một văn bản văn học mạnh mẽ.
Many students do not understand the importance of literary texts.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của các văn bản văn học.
Is '1984' a significant literary text in modern society?
Liệu '1984' có phải là một văn bản văn học quan trọng trong xã hội hiện đại không?
Văn bản văn học, hay còn gọi là tác phẩm văn học, đề cập đến các tác phẩm viết có giá trị nghệ thuật cao, thể hiện ý tưởng, cảm xúc và tư tưởng của con người. Văn bản này thường bao gồm tiểu thuyết, thơ, kịch bản và truyện ngắn. Thể loại và phong cách có thể khác nhau tùy theo thời gian, địa điểm và văn hóa. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa, mặc dù cách sử dụng có thể thiên về sự đa dạng trong phong cách viết trong mỗi nền văn hóa.