Bản dịch của từ Litmus trong tiếng Việt
Litmus

Litmus (Noun)
The litmus test revealed the solution's acidity level accurately.
Kiểm tra litmus tiết lộ mức độ axit của dung dịch một cách chính xác.
Using litmus paper, we determined the pH of various substances.
Sử dụng giấy litmus, chúng tôi xác định độ pH của các chất khác nhau.
The litmus turned blue, indicating the presence of a base.
Litmus chuyển sang màu xanh, chỉ ra sự hiện diện của một bazơ.
Họ từ
"Litmus" là một chất chỉ thị pH tự nhiên, được chiết xuất từ một số loại địa y. Trong lĩnh vực hóa học, litmus thường được sử dụng để xác định tính axit hoặc kiềm của dung dịch. Khi tiếp xúc với môi trường axit, litmus chuyển sang màu đỏ, trong khi màu xanh sẽ xuất hiện trong điều kiện kiềm. Thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt trong cách phát âm hay nghĩa.
Từ "litmus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "litmus", được sử dụng để chỉ một loại chỉ thị pH từ tảo biển. Ban đầu, litmus được dùng để xác định tính axit hay kiềm của dung dịch. Trong lịch sử, nó đóng vai trò quan trọng trong hóa học và khoa học tự nhiên. Ngày nay, ý nghĩa của "litmus" đã mở rộng để chỉ việc thử nghiệm, kiểm tra hoặc xác định tính chất hoặc tính cách của một vấn đề nào đó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "litmus" xuất hiện đa dạng trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu biết về khoa học cơ bản và các khái niệm hóa học. Trong bối cảnh rộng hơn, "litmus" thường được dùng để chỉ các chỉ số hoặc phép thử, thường gặp trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và đánh giá tình hình, như trong chính trị hoặc xã hội. "Litmus test" chỉ một phương pháp xác định tính chất hay quan điểm trong các cuộc tranh luận hoặc khảo sát, thể hiện tầm quan trọng của nó trong việc phân tích thông tin.