Bản dịch của từ Litmus trong tiếng Việt

Litmus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Litmus (Noun)

lˈɪtməs
lˈɪtməs
01

Thuốc nhuộm thu được từ một số địa y có màu đỏ trong điều kiện axit và màu xanh lam trong điều kiện kiềm.

A dye obtained from certain lichens that is red under acid conditions and blue under alkaline conditions.

Ví dụ

The litmus test revealed the solution's acidity level accurately.

Kiểm tra litmus tiết lộ mức độ axit của dung dịch một cách chính xác.

Using litmus paper, we determined the pH of various substances.

Sử dụng giấy litmus, chúng tôi xác định độ pH của các chất khác nhau.

The litmus turned blue, indicating the presence of a base.

Litmus chuyển sang màu xanh, chỉ ra sự hiện diện của một bazơ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/litmus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Litmus

Litmus test

lˈɪtməs tˈɛst

Thử lửa

A question or experiment that seeks to determine the state of one important factor.

The new policy will be a litmus test for public opinion.

Chính sách mới sẽ là một cuộc thử nghiệm quan trọng.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.