Bản dịch của từ Little information trong tiếng Việt

Little information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Little information (Noun)

lˈɪtəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
lˈɪtəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Một lượng nhỏ kiến thức hoặc thông tin về một cái gì đó.

A small amount of knowledge or facts about something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chi tiết ngắn gọn hoặc nhỏ về một chủ đề.

A brief or minor detail regarding a subject.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dữ liệu không đủ để thực hiện phân tích toàn diện.

Insufficient data to make a comprehensive analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Little information cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Little information

Không có idiom phù hợp