Bản dịch của từ Little information trong tiếng Việt
Little information

Little information (Noun)
She shared little information about her plans for the community event.
Cô ấy chia sẻ rất ít thông tin về kế hoạch của mình cho sự kiện cộng đồng.
The report provided little information on social issues affecting youth today.
Báo cáo cung cấp rất ít thông tin về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên ngày nay.
Is there little information available on the social programs in our city?
Có rất ít thông tin nào về các chương trình xã hội ở thành phố chúng ta không?
She shared little information about her job during the interview.
Cô ấy chia sẻ rất ít thông tin về công việc của mình trong buổi phỏng vấn.
He did not provide little information on social issues.
Anh ấy không cung cấp thông tin nào về các vấn đề xã hội.
Is there little information available about the community event?
Có ít thông tin nào về sự kiện cộng đồng không?
Dữ liệu không đủ để thực hiện phân tích toàn diện.
Insufficient data to make a comprehensive analysis.
The survey provided little information about community needs in Springfield.
Khảo sát cung cấp thông tin ít về nhu cầu cộng đồng ở Springfield.
There was not little information on social issues during the conference.
Không có thông tin ít về các vấn đề xã hội trong hội nghị.
Is there little information on the impact of poverty in cities?
Có phải có thông tin ít về tác động của nghèo đói ở các thành phố không?
Từ "little" trong tiếng Anh mang nghĩa là "nhỏ" hoặc "ít", thường được sử dụng để diễn tả kích thước, số lượng hoặc mức độ thấp của một vật hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "little" để chỉ mức độ thân mật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc không đủ.