Bản dịch của từ Little research trong tiếng Việt
Little research
Noun [U/C]
Little research (Noun)
lˈɪtəl ɹˈisɝtʃ
lˈɪtəl ɹˈisɝtʃ
01
Một lượng nhỏ điều tra có hệ thống được sử dụng để khám phá hoặc giải thích thông tin.
A small amount of systematic investigation used to discover or interpret information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình thu thập dữ liệu và thông tin để hiểu hoặc cải thiện một lĩnh vực cụ thể.
The process of collecting data and facts for understanding or improving a specific area.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nhiệm vụ học thuật diễn giải kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.
An academic task interpreting knowledge in a specific discipline.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Little research
Không có idiom phù hợp