Bản dịch của từ Little significance trong tiếng Việt

Little significance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Little significance (Noun)

lˈɪtəl səɡnˈɪfɨkəns
lˈɪtəl səɡnˈɪfɨkəns
01

Chất lượng của việc không quan trọng hoặc không có ý nghĩa.

The quality of being insignificant or unimportant.

Ví dụ

Many people believe social media has little significance in real life.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội có ý nghĩa rất nhỏ trong đời thực.

Social events often show little significance to introverted individuals.

Các sự kiện xã hội thường có ý nghĩa rất nhỏ đối với những người hướng nội.

Does community service hold little significance for young adults today?

Dịch vụ cộng đồng có ý nghĩa rất nhỏ đối với thanh niên ngày nay không?

02

Thiếu ý nghĩa hoặc giá trị trong một bối cảnh nhất định.

A lack of meaning or value in a particular context.

Ví dụ

Many people believe social media has little significance in real life.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không có ý nghĩa trong đời thực.

Social gatherings often have little significance for introverts like Jane.

Các buổi gặp gỡ xã hội thường không có ý nghĩa với người hướng nội như Jane.

Does social status have little significance in building true friendships?

Liệu địa vị xã hội có ít ý nghĩa trong việc xây dựng tình bạn chân thật không?

03

Trạng thái quá nhỏ hoặc ít để tạo ra tác động.

The state of being too small or minor to make an impact.

Ví dụ

The study showed that social media has little significance in real friendships.

Nghiên cứu cho thấy mạng xã hội có ý nghĩa rất nhỏ trong tình bạn thực sự.

Many people believe that online likes have little significance in social interactions.

Nhiều người tin rằng lượt thích trực tuyến có ý nghĩa rất nhỏ trong giao tiếp xã hội.

Does social status have little significance in forming genuine relationships?

Liệu địa vị xã hội có ý nghĩa rất nhỏ trong việc hình thành mối quan hệ chân thật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Little significance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Little significance

Không có idiom phù hợp