Bản dịch của từ Little things trong tiếng Việt
Little things

Little things (Noun)
People often cherish little things, like handwritten notes from friends.
Mọi người thường trân trọng những điều nhỏ bé, như ghi chú viết tay từ bạn bè.
I do not ignore little things, such as a smile from a stranger.
Tôi không bỏ qua những điều nhỏ bé, như nụ cười từ người lạ.
Do you appreciate little things, like a warm cup of coffee?
Bạn có trân trọng những điều nhỏ bé, như một cốc cà phê ấm không?
In social events, little things often create lasting impressions on guests.
Trong các sự kiện xã hội, những điều nhỏ thường tạo ấn tượng lâu dài cho khách.
Many people overlook little things, like greetings and smiles, in conversations.
Nhiều người thường bỏ qua những điều nhỏ, như lời chào và nụ cười, trong các cuộc trò chuyện.
Do little things matter in building strong social connections among friends?
Những điều nhỏ có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ giữa bạn bè không?
She enjoys the little things, like morning coffee with friends.
Cô ấy thích những điều nhỏ nhặt, như cà phê sáng với bạn bè.
He does not appreciate the little things in life anymore.
Anh ấy không còn trân trọng những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.
Do you notice the little things that make you smile daily?
Bạn có để ý những điều nhỏ nhặt khiến bạn cười mỗi ngày không?
"Little things" là một cụm danh từ thường chỉ những chi tiết nhỏ nhặt, nhưng có ý nghĩa quan trọng hoặc tác động lớn đến cuộc sống và tâm trạng con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh giá trị trong những điều giản dị, như trong câu "Appreciate the little things in life". Cụm từ này thể hiện thái độ sống tích cực và lòng biết ơn.