Bản dịch của từ Little things trong tiếng Việt

Little things

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Little things (Noun)

lˈɪtəl θˈɪŋz
lˈɪtəl θˈɪŋz
01

Những đối tượng nhỏ hoặc vật phẩm không đáng kể về kích thước nhưng có thể mang ý nghĩa hoặc giá trị.

Small objects or items that are not significant in size but can hold meaning or value.

Ví dụ

People often cherish little things, like handwritten notes from friends.

Mọi người thường trân trọng những điều nhỏ bé, như ghi chú viết tay từ bạn bè.

I do not ignore little things, such as a smile from a stranger.

Tôi không bỏ qua những điều nhỏ bé, như nụ cười từ người lạ.

Do you appreciate little things, like a warm cup of coffee?

Bạn có trân trọng những điều nhỏ bé, như một cốc cà phê ấm không?

02

Các chi tiết hoặc khía cạnh nhỏ của một tình huống có thể bị bỏ qua nhưng lại quan trọng.

Minor details or aspects of a situation that may be overlooked but are important.

Ví dụ

In social events, little things often create lasting impressions on guests.

Trong các sự kiện xã hội, những điều nhỏ thường tạo ấn tượng lâu dài cho khách.

Many people overlook little things, like greetings and smiles, in conversations.

Nhiều người thường bỏ qua những điều nhỏ, như lời chào và nụ cười, trong các cuộc trò chuyện.

Do little things matter in building strong social connections among friends?

Những điều nhỏ có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ giữa bạn bè không?

03

Các khía cạnh tầm thường hoặc không quan trọng của cuộc sống có thể mang lại niềm vui hoặc nhắc nhở.

Trivial or insignificant aspects of life that can bring joy or serve as reminders.

Ví dụ

She enjoys the little things, like morning coffee with friends.

Cô ấy thích những điều nhỏ nhặt, như cà phê sáng với bạn bè.

He does not appreciate the little things in life anymore.

Anh ấy không còn trân trọng những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.

Do you notice the little things that make you smile daily?

Bạn có để ý những điều nhỏ nhặt khiến bạn cười mỗi ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/little things/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Little things

Không có idiom phù hợp