Bản dịch của từ Live load trong tiếng Việt
Live load

Live load (Noun)
The live load includes furniture and people in the community center.
Tải trọng sống bao gồm đồ đạc và người trong trung tâm cộng đồng.
The live load does not include the weight of the building itself.
Tải trọng sống không bao gồm trọng lượng của tòa nhà.
What is the estimated live load for the new park benches?
Tải trọng sống ước tính cho những chiếc ghế trong công viên là bao nhiêu?
The live load in the community center is from daily activities.
Tải trọng tạm thời trong trung tâm cộng đồng đến từ các hoạt động hàng ngày.
The live load does not include the weight of the building itself.
Tải trọng tạm thời không bao gồm trọng lượng của chính tòa nhà.
What factors affect the live load in public spaces like parks?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tải trọng tạm thời ở không gian công cộng như công viên?
The live load on the bridge changes during rush hour traffic.
Tải trọng sống trên cầu thay đổi trong giờ cao điểm.
The live load does not stay the same throughout the day.
Tải trọng sống không giữ nguyên trong suốt cả ngày.
How does the live load affect urban planning in cities?
Tải trọng sống ảnh hưởng như thế nào đến quy hoạch đô thị?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp