Bản dịch của từ Live load trong tiếng Việt

Live load

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live load (Noun)

lɪv loʊd
lɪv loʊd
01

Trọng lượng của các vật di động trên một kết cấu, chẳng hạn như người, xe cộ và đồ đạc, đối lập với trọng lượng của chính kết cấu.

The weight of movable objects on a structure, such as people, vehicles, and furniture, contrasted with the weight of the structure itself.

Ví dụ

The live load includes furniture and people in the community center.

Tải trọng sống bao gồm đồ đạc và người trong trung tâm cộng đồng.

The live load does not include the weight of the building itself.

Tải trọng sống không bao gồm trọng lượng của tòa nhà.

What is the estimated live load for the new park benches?

Tải trọng sống ước tính cho những chiếc ghế trong công viên là bao nhiêu?

02

Tải trọng không thường xuyên cho một kết cấu, thường do sự chiếm dụng và sử dụng.

The load that is not permanent to a structure, usually caused by occupancy and use.

Ví dụ

The live load in the community center is from daily activities.

Tải trọng tạm thời trong trung tâm cộng đồng đến từ các hoạt động hàng ngày.

The live load does not include the weight of the building itself.

Tải trọng tạm thời không bao gồm trọng lượng của chính tòa nhà.

What factors affect the live load in public spaces like parks?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tải trọng tạm thời ở không gian công cộng như công viên?

03

Một loại tải trọng thay đổi theo thời gian, ngược lại với tải trọng chết giữ mức không đổi.

A type of load that varies over time, as opposed to a dead load which remains constant.

Ví dụ

The live load on the bridge changes during rush hour traffic.

Tải trọng sống trên cầu thay đổi trong giờ cao điểm.

The live load does not stay the same throughout the day.

Tải trọng sống không giữ nguyên trong suốt cả ngày.

How does the live load affect urban planning in cities?

Tải trọng sống ảnh hưởng như thế nào đến quy hoạch đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/live load/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live load

Không có idiom phù hợp