Bản dịch của từ Living beyond your means trong tiếng Việt

Living beyond your means

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Living beyond your means (Phrase)

lˈɪvɨŋ bɨˈɑnd jˈɔɹ mˈinz
lˈɪvɨŋ bɨˈɑnd jˈɔɹ mˈinz
01

Chi tiêu nhiều hơn mức mà một người có thể chi trả.

To spend more money than one can afford.

Ví dụ

Many people are living beyond their means in today's economy.

Nhiều người đang sống vượt quá khả năng tài chính trong nền kinh tế hôm nay.

She is not living beyond her means; she budgets carefully.

Cô ấy không sống vượt quá khả năng tài chính; cô ấy lập ngân sách cẩn thận.

Are young adults living beyond their means in urban areas?

Liệu người trưởng thành trẻ có đang sống vượt quá khả năng tài chính ở thành phố không?

02

Sống một lối sống vượt quá khả năng tài chính của bản thân.

To live a lifestyle that exceeds one's financial capabilities.

Ví dụ

Many young people are living beyond their means in cities like New York.

Nhiều người trẻ đang sống vượt quá khả năng tài chính ở New York.

She is not living beyond her means; she budgets wisely every month.

Cô ấy không sống vượt quá khả năng tài chính; cô ấy lập ngân sách khôn ngoan mỗi tháng.

Are people living beyond their means in today's consumer culture?

Có phải mọi người đang sống vượt quá khả năng tài chính trong văn hóa tiêu dùng hôm nay?

03

Tham gia vào việc tiêu thụ hoặc chi tiêu quá mức, dẫn đến căng thẳng tài chính.

To engage in excessive consumption or spending, leading to financial strain.

Ví dụ

Many young people are living beyond their means in urban areas.

Nhiều người trẻ đang tiêu xài vượt quá khả năng tài chính ở thành phố.

Students should not be living beyond their means while studying.

Sinh viên không nên tiêu xài vượt quá khả năng trong khi học.

Are families in the city living beyond their means nowadays?

Các gia đình ở thành phố có đang tiêu xài vượt quá khả năng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/living beyond your means/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Living beyond your means

Không có idiom phù hợp