Bản dịch của từ Living beyond your means trong tiếng Việt
Living beyond your means

Living beyond your means (Phrase)
Many people are living beyond their means in today's economy.
Nhiều người đang sống vượt quá khả năng tài chính trong nền kinh tế hôm nay.
She is not living beyond her means; she budgets carefully.
Cô ấy không sống vượt quá khả năng tài chính; cô ấy lập ngân sách cẩn thận.
Are young adults living beyond their means in urban areas?
Liệu người trưởng thành trẻ có đang sống vượt quá khả năng tài chính ở thành phố không?
Many young people are living beyond their means in cities like New York.
Nhiều người trẻ đang sống vượt quá khả năng tài chính ở New York.
She is not living beyond her means; she budgets wisely every month.
Cô ấy không sống vượt quá khả năng tài chính; cô ấy lập ngân sách khôn ngoan mỗi tháng.
Are people living beyond their means in today's consumer culture?
Có phải mọi người đang sống vượt quá khả năng tài chính trong văn hóa tiêu dùng hôm nay?
Many young people are living beyond their means in urban areas.
Nhiều người trẻ đang tiêu xài vượt quá khả năng tài chính ở thành phố.
Students should not be living beyond their means while studying.
Sinh viên không nên tiêu xài vượt quá khả năng trong khi học.
Are families in the city living beyond their means nowadays?
Các gia đình ở thành phố có đang tiêu xài vượt quá khả năng không?
"Cách sống vượt quá khả năng tài chính" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ hành vi tiêu xài vượt quá mức thu nhập của bản thân, dẫn đến nợ nần và khó khăn tài chính. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "beyond" với tần suất cao hơn so với người nói tiếng Anh Anh.