Bản dịch của từ Living beyond your means trong tiếng Việt

Living beyond your means

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Living beyond your means (Phrase)

lˈɪvɨŋ bɨˈɑnd jˈɔɹ mˈinz
lˈɪvɨŋ bɨˈɑnd jˈɔɹ mˈinz
01

Chi tiêu nhiều hơn mức mà một người có thể chi trả.

To spend more money than one can afford.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sống một lối sống vượt quá khả năng tài chính của bản thân.

To live a lifestyle that exceeds one's financial capabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tham gia vào việc tiêu thụ hoặc chi tiêu quá mức, dẫn đến căng thẳng tài chính.

To engage in excessive consumption or spending, leading to financial strain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Living beyond your means cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Living beyond your means

Không có idiom phù hợp