Bản dịch của từ Living will trong tiếng Việt
Living will

Living will (Noun)
Living wills provide instructions for medical care in case of incapacity.
Tài liệu về ý định sống cung cấp hướng dẫn cho chăm sóc y tế trong trường hợp mất khả năng.
Not having a living will can lead to disagreements among family members.
Không có tài liệu về ý định sống có thể dẫn đến mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình.
Do you think it's important to discuss your living will with loved ones?
Bạn có nghĩ rằng việc thảo luận về tài liệu về ý định sống với người thân yêu là quan trọng không?
Living wills are important for ensuring your wishes are followed.
Văn bản di chúc quan trọng để đảm bảo nguyện vọng được thực hiện.
Not having a living will can lead to family disagreements.
Không có văn bản di chúc có thể dẫn đến mâu thuẫn gia đình.
Do you think everyone should have a living will in place?
Bạn nghĩ mọi người có nên có một văn bản di chúc không?
Living will help you focus on the present during the IELTS exam.
Sống sẽ giúp bạn tập trung vào hiện tại trong kỳ thi IELTS.
Not living in the moment can hinder your speaking fluency.
Không sống trong hiện tại có thể làm trở ngại cho sự lưu loát khi nói.
Will living help improve your writing coherence and cohesion?
Việc sống có thể giúp cải thiện tính mạch lạc và sự liên kết trong viết?
Di chúc sống (living will) là một tài liệu pháp lý cho phép cá nhân chỉ định mong muốn của mình về việc chăm sóc y tế trong trường hợp họ không còn khả năng để quyết định. Tài liệu này thường bao gồm các chỉ thị về việc sử dụng hoặc ngừng điều trị y tế. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt hoặc quy định pháp lý giữa các quốc gia.
Cụm từ "living will" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thuật ngữ "testamentum", nghĩa là di chúc. Từ "living" trong tiếng Anh bắt nguồn từ "live", có gốc Latin là "vivere", nghĩa là sống. "Living will" bắt đầu được phát triển vào thế kỷ 20, phản ánh ý chí của cá nhân về việc điều trị y tế trong trường hợp không còn khả năng quyết định. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh quyền tự quyết của con người trong chăm sóc sức khỏe và bảo vệ quyền lợi cá nhân trong tình trạng khẩn cấp.
"Living will" là một thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh pháp lý và y tế, thể hiện ý chí của cá nhân về việc chăm sóc sức khỏe khi họ không còn khả năng quyết định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về luật pháp hoặc sức khỏe. Ngoài ra, nó thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, hội thoại về di sản, và các cuộc thảo luận về quyền tự quyết trong y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



