Bản dịch của từ Load down trong tiếng Việt

Load down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Load down (Verb)

lˈoʊd dˈaʊn
lˈoʊd dˈaʊn
01

Để làm nặng nề ai đó hoặc cái gì đó với một gánh nặng hoặc trách nhiệm.

To burden someone or something heavily with a load or responsibility.

Ví dụ

Many charities load down volunteers with excessive responsibilities during events.

Nhiều tổ chức từ thiện đè nặng tình nguyện viên với trách nhiệm quá nhiều trong các sự kiện.

They do not load down participants with confusing instructions at workshops.

Họ không đè nặng người tham gia với những hướng dẫn khó hiểu tại các hội thảo.

Do organizations load down their staff with too many tasks each day?

Các tổ chức có đè nặng nhân viên của họ với quá nhiều nhiệm vụ mỗi ngày không?

Many charities load down volunteers with too many tasks each week.

Nhiều tổ chức từ thiện giao cho tình nguyện viên quá nhiều nhiệm vụ mỗi tuần.

They do not load down the new workers with extra responsibilities.

Họ không giao cho nhân viên mới những trách nhiệm bổ sung.

02

Để làm nặng, thường gây khó khăn trong việc thực hiện hoặc di chuyển.

To weigh down, often causing difficulty in performance or movement.

Ví dụ

Many social workers feel load down by excessive paperwork every day.

Nhiều nhân viên xã hội cảm thấy bị nặng nề bởi giấy tờ.

The community project did not load down volunteers with too many tasks.

Dự án cộng đồng không khiến tình nguyện viên bị nặng nề với quá nhiều công việc.

Do social issues load down our local leaders significantly?

Có phải các vấn đề xã hội khiến các lãnh đạo địa phương bị nặng nề không?

The new social media rules load down students with extra responsibilities.

Các quy định truyền thông xã hội mới làm nặng thêm trách nhiệm của học sinh.

These social expectations do not load down young professionals too much.

Những kỳ vọng xã hội này không làm nặng thêm áp lực cho giới trẻ.

03

Để đặt ra những yêu cầu quá mức cho ai đó.

To impose excessive demands on someone.

Ví dụ

The community load down volunteers with too many tasks every weekend.

Cộng đồng gây áp lực cho tình nguyện viên với quá nhiều công việc mỗi cuối tuần.

They do not load down the youth with unrealistic expectations.

Họ không gây áp lực cho thanh niên với những kỳ vọng không thực tế.

Do social organizations load down workers with excessive responsibilities?

Các tổ chức xã hội có gây áp lực cho công nhân với trách nhiệm quá mức không?

Many families feel loaded down by high living costs in cities.

Nhiều gia đình cảm thấy bị áp lực bởi chi phí sinh hoạt cao ở thành phố.

Students do not feel loaded down with too many assignments this semester.

Sinh viên không cảm thấy bị áp lực với quá nhiều bài tập trong học kỳ này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/load down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Load down

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.