Bản dịch của từ Local ancestry trong tiếng Việt

Local ancestry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local ancestry(Noun)

lˈoʊkəl ˈænsɛstɹi
lˈoʊkəl ˈænsɛstɹi
01

Gia phả hoặc di sản của một cá nhân hoặc nhóm trong một địa phương cụ thể.

The genealogy or heritage of an individual or group within a specific locality.

Ví dụ
02

Sự xuống dòng từ một địa điểm cụ thể, thường nhấn mạnh các mối liên hệ với khu vực địa lý ngay lập tức.

The descent from a particular place, often emphasizing connections to the immediate geographical area.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong di truyền học để mô tả các đóng góp tổ tiên từ các khu vực địa lý cụ thể trong bộ gen của một cá nhân.

A term used in genetics to describe ancestral contributions from specific geographic regions in an individual's genome.

Ví dụ