Bản dịch của từ Locking clip trong tiếng Việt
Locking clip

Locking clip (Noun)
The locking clip secured the banner during the city festival last year.
Kẹp khóa đã giữ chặt biểu ngữ trong lễ hội thành phố năm ngoái.
The locking clip did not hold the decorations firmly at the event.
Kẹp khóa đã không giữ chắc chắn trang trí tại sự kiện.
Did the locking clip break during the social gathering last weekend?
Kẹp khóa có bị gãy trong buổi gặp mặt xã hội cuối tuần qua không?
Một cái kẹp được thiết kế để ngăn chặn việc giải phóng hoặc tháo rời không mong muốn của một vật đã được buộc.
A clip designed to prevent unintended release or detachment of a fastened object.
The locking clip kept the banner securely attached during the festival.
Kẹp khóa giữ cho biểu ngữ được gắn chặt trong suốt lễ hội.
The locking clip did not fail during the community event last Saturday.
Kẹp khóa đã không bị hỏng trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Did the locking clip hold the decorations at the party?
Kẹp khóa có giữ được trang trí tại bữa tiệc không?
The locking clip secured the banner during the community event last week.
Cái kẹp khóa đã giữ chắc cái băng rôn trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
The organizers did not use a locking clip for the decorations.
Các nhà tổ chức đã không sử dụng kẹp khóa cho trang trí.
Did the team forget the locking clip for the social gathering?
Nhóm có quên kẹp khóa cho buổi gặp gỡ xã hội không?