Bản dịch của từ Loco foco trong tiếng Việt

Loco foco

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loco foco (Noun)

loʊkoʊfˈoʊkoʊ
loʊkoʊfˈoʊkoʊ
01

Một thành viên của một nhóm nghệ nhân và thợ thủ công người mỹ cấp tiến có nguồn gốc từ thành phố new york vào năm 1829 để đồng tình với cách mạng pháp năm 1830.

A member of a radical group of american artisans and craftsmen originated in new york city in 1829 in sympathy with the french revolution of 1830.

Ví dụ

The Loco Foco group protested for workers' rights in New York.

Nhóm Loco Foco biểu tình cho quyền lợi của công nhân ở New York.

The Loco Focos supported the French Revolution of 1830.

Nhóm Loco Foco ủng hộ Cách mạng Pháp năm 1830.

In 1829, the Loco Foco movement began in New York City.

Vào năm 1829, phong trào Loco Foco bắt đầu tại New York City.

Loco foco (Adjective)

loʊkoʊfˈoʊkoʊ
loʊkoʊfˈoʊkoʊ
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của loco foco.

Pertaining to or characteristic of a loco foco.

Ví dụ

The loco foco movement advocated for workers' rights.

Phong trào loco foco ủng hộ quyền lợi của công nhân.

Loco foco activists organized protests against unfair labor practices.

Các nhà hoạt động loco foco tổ chức biểu tình chống phương pháp lao động bất công.

The loco foco philosophy emphasized the importance of social justice.

Triết lý loco foco nhấn mạnh về tầm quan trọng của công bằng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loco foco/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loco foco

Không có idiom phù hợp