Bản dịch của từ Lonely place trong tiếng Việt

Lonely place

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lonely place (Noun)

lˈoʊnli plˈeɪs
lˈoʊnli plˈeɪs
01

Một địa điểm bị cô lập hoặc không có người ở, thường gợi lên cảm giác cô đơn hoặc buồn bã.

A location that is isolated or uninhabited, often evoking feelings of solitude or sadness.

Ví dụ

The abandoned park was a lonely place for children to play.

Công viên bị bỏ hoang là một nơi cô đơn cho trẻ em chơi.

The city center is not a lonely place; it's always bustling.

Trung tâm thành phố không phải là một nơi cô đơn; nó luôn nhộn nhịp.

Is this remote village a lonely place for visitors?

Liệu ngôi làng hẻo lánh này có phải là một nơi cô đơn cho du khách không?

The abandoned park became a lonely place for children to play.

Công viên bị bỏ hoang trở thành nơi cô đơn cho trẻ em chơi.

This neighborhood is not a lonely place; it is vibrant and lively.

Khu phố này không phải là nơi cô đơn; nó sôi động và nhộn nhịp.

02

Một khu vực vật lý mà một người cảm thấy tách biệt khỏi người khác, thường liên quan đến nỗi đau về cảm xúc.

A physical area where one feels detached from others, often associated with emotional distress.

Ví dụ

The park felt like a lonely place during the winter months.

Công viên cảm thấy như một nơi cô đơn trong những tháng mùa đông.

This city is not a lonely place; it is very vibrant.

Thành phố này không phải là một nơi cô đơn; nó rất sôi động.

Is the library a lonely place for students studying alone?

Thư viện có phải là một nơi cô đơn cho sinh viên học một mình không?

The park felt like a lonely place during the winter months.

Công viên cảm thấy như một nơi cô đơn trong những tháng mùa đông.

This city is not a lonely place; it's full of life.

Thành phố này không phải là một nơi cô đơn; nó đầy sức sống.

03

Một bối cảnh thiếu sự đồng hành, làm nổi bật sự thiếu hụt tương tác xã hội.

A setting that lacks companionship, highlighting the absence of social interaction.

Ví dụ

The park felt like a lonely place during the winter months.

Công viên cảm thấy như một nơi cô đơn trong những tháng mùa đông.

That restaurant is not a lonely place; it is always crowded.

Nhà hàng đó không phải là một nơi cô đơn; nó luôn đông đúc.

Is the library a lonely place for students to study?

Thư viện có phải là một nơi cô đơn cho sinh viên học không?

The park became a lonely place after the friends left.

Công viên trở thành một nơi cô đơn sau khi bạn bè rời đi.

The city is not a lonely place; it is very lively.

Thành phố không phải là một nơi cô đơn; nó rất sôi động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lonely place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lonely place

Không có idiom phù hợp