Bản dịch của từ Long-term memory trong tiếng Việt

Long-term memory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-term memory (Noun)

lˈɔŋtɝˈm mˈɛmɚi
lˈɔŋtɝˈm mˈɛmɚi
01

Lưu trữ thông tin trong một khoảng thời gian dài, thường là vài ngày, vài tuần hoặc nhiều năm.

The storage of information over an extended period of time, typically days, weeks, or years.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống để giữ lại thông tin trong thời gian dài, rất quan trọng cho việc học tập và ghi nhớ.

A system for retaining information over long periods, crucial for learning and recall.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng giữ lại và gọi lại những trải nghiệm trong thời gian dài, thiết yếu cho danh tính và chức năng cá nhân.

The ability to retain and recall experiences over a long period of time, essential for personal identity and functioning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Long-term memory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-term memory

Không có idiom phù hợp