Bản dịch của từ Lory trong tiếng Việt

Lory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lory (Noun)

lˈɔɹi
lˈoʊɹi
01

Một loài vẹt nhỏ ở úc và đông nam á có đầu lưỡi chải để ăn mật hoa và phấn hoa, có bộ lông chủ yếu là màu xanh lá cây với các mảng màu sáng.

A small australasian and se asian parrot with a brushtipped tongue for feeding on nectar and pollen having mainly green plumage with patches of bright colour.

Ví dụ

The lory is a colorful bird found in Australia.

Lory là một loài chim đầy màu sắc được tìm thấy ở Úc.

Many people do not know about the lory's unique feeding habits.

Nhiều người không biết về thói quen ăn uống độc đáo của lory.

Have you ever seen a lory in a pet store?

Bạn đã bao giờ thấy một con lory trong cửa hàng thú cưng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lory

Không có idiom phù hợp