Bản dịch của từ Lose out to trong tiếng Việt
Lose out to

Lose out to (Idiom)
Many students lose out to others in social activities each year.
Nhiều sinh viên thua thiệt so với người khác trong các hoạt động xã hội mỗi năm.
Students should not lose out to their peers in group discussions.
Sinh viên không nên thua thiệt so với bạn bè trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do you think some students lose out to social pressure?
Bạn có nghĩ rằng một số sinh viên thua thiệt vì áp lực xã hội không?
Many people lose out to others in the job market every year.
Nhiều người thua thiệt so với người khác trên thị trường việc làm mỗi năm.
Students often do not lose out to their peers in social skills.
Học sinh thường không thua thiệt so với bạn bè về kỹ năng xã hội.
Do you think anyone will lose out to competition in this community?
Bạn có nghĩ rằng ai đó sẽ thua thiệt trước sự cạnh tranh trong cộng đồng này không?
Bị đánh bại hoặc vượt qua bởi ai đó trong một cuộc thi hoặc tình huống.
To be defeated or surpassed by someone in a competition or situation.
Many students lose out to their peers in social skills development.
Nhiều học sinh thua kém bạn bè trong việc phát triển kỹ năng xã hội.
Students do not want to lose out to others in social activities.
Học sinh không muốn thua kém người khác trong các hoạt động xã hội.
Why do some people lose out to others in social situations?
Tại sao một số người lại thua kém người khác trong các tình huống xã hội?