Bản dịch của từ Lose the plot trong tiếng Việt

Lose the plot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose the plot (Idiom)

01

Trở nên bối rối và không thể quản lý một tình huống.

To become confused and unable to cope with a situation.

Ví dụ

Many people lose the plot during stressful social situations like parties.

Nhiều người mất kiểm soát trong các tình huống xã hội căng thẳng như tiệc.

She does not lose the plot when discussing social issues in class.

Cô ấy không mất kiểm soát khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

Why do some individuals lose the plot at social gatherings?

Tại sao một số cá nhân lại mất kiểm soát trong các buổi gặp gỡ xã hội?

02

Mất tập trung hoặc rõ ràng trong việc hiểu điều gì đó.

To lose focus or clarity in understanding something.

Ví dụ

Many people lose the plot during complex social discussions at debates.

Nhiều người mất phương hướng trong các cuộc thảo luận xã hội phức tạp tại các cuộc tranh luận.

Students should not lose the plot while discussing social issues.

Sinh viên không nên mất phương hướng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Do you think people lose the plot in social media arguments?

Bạn có nghĩ rằng mọi người mất phương hướng trong các cuộc tranh cãi trên mạng xã hội không?

03

Hành động một cách phi lý hoặc vô lý do sự bối rối hoặc căng thẳng.

To act in a way that is irrational or nonsensical due to confusion or distress.

Ví dụ

After the argument, Maria really lost the plot at the party.

Sau cuộc cãi vã, Maria thực sự đã mất kiểm soát tại bữa tiệc.

John didn't lose the plot during the discussion about social issues.

John không mất kiểm soát trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Did Sarah lose the plot when she heard the news about the protests?

Sarah có mất kiểm soát khi nghe tin về các cuộc biểu tình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lose the plot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose the plot

Không có idiom phù hợp