Bản dịch của từ Lose your touch trong tiếng Việt
Lose your touch
Lose your touch (Phrase)
Trở nên kém kỹ năng hoặc không còn thành thạo như trước.
To become less skilled or proficient at something you once did well.
Many people lose their touch in social skills after long isolation.
Nhiều người mất đi khả năng giao tiếp xã hội sau thời gian cô lập.
She does not lose her touch when meeting new friends.
Cô ấy không mất đi khả năng khi gặp gỡ bạn mới.
Did you lose your touch in making new social connections?
Bạn có mất đi khả năng tạo dựng mối quan hệ xã hội không?
Trải nghiệm sự mất kết nối hoặc quen thuộc với một điều gì đó.
To experience a loss of familiarity or connection with something.
Many people lose their touch with friends during busy work weeks.
Nhiều người mất kết nối với bạn bè trong những tuần làm việc bận rộn.
I don't think you lose your touch in social situations.
Tôi không nghĩ bạn mất đi sự kết nối trong các tình huống xã hội.
How can we avoid losing our touch with local communities?
Làm thế nào để chúng ta tránh mất kết nối với cộng đồng địa phương?
Many speakers lose their touch with the audience during long presentations.
Nhiều diễn giả mất đi sự kết nối với khán giả trong các bài thuyết trình dài.
She does not lose her touch when discussing social issues in class.
Cô ấy không mất đi khả năng kết nối khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Do you think public figures lose their touch with common people?
Bạn có nghĩ rằng những người nổi tiếng mất đi sự kết nối với người dân không?
Cụm từ "lose your touch" có nghĩa là đánh mất khả năng hoặc kỹ năng mà một người từng có, thường liên quan đến một hoạt động hay nghề nghiệp cụ thể. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, người nói tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng các cụm từ tương tự hơn trong các tình huống trang trọng.