Bản dịch của từ Lose your touch trong tiếng Việt

Lose your touch

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose your touch (Phrase)

lˈuz jˈɔɹ tˈʌtʃ
lˈuz jˈɔɹ tˈʌtʃ
01

Trở nên kém kỹ năng hoặc không còn thành thạo như trước.

To become less skilled or proficient at something you once did well.

Ví dụ

Many people lose their touch in social skills after long isolation.

Nhiều người mất đi khả năng giao tiếp xã hội sau thời gian cô lập.

She does not lose her touch when meeting new friends.

Cô ấy không mất đi khả năng khi gặp gỡ bạn mới.

Did you lose your touch in making new social connections?

Bạn có mất đi khả năng tạo dựng mối quan hệ xã hội không?

02

Trải nghiệm sự mất kết nối hoặc quen thuộc với một điều gì đó.

To experience a loss of familiarity or connection with something.

Ví dụ

Many people lose their touch with friends during busy work weeks.

Nhiều người mất kết nối với bạn bè trong những tuần làm việc bận rộn.

I don't think you lose your touch in social situations.

Tôi không nghĩ bạn mất đi sự kết nối trong các tình huống xã hội.

How can we avoid losing our touch with local communities?

Làm thế nào để chúng ta tránh mất kết nối với cộng đồng địa phương?

03

Không còn khả năng đặc biệt để kết nối với mọi người hoặc hiểu cảm xúc của họ.

To no longer have a special ability to connect with people or understand their feelings.

Ví dụ

Many speakers lose their touch with the audience during long presentations.

Nhiều diễn giả mất đi sự kết nối với khán giả trong các bài thuyết trình dài.

She does not lose her touch when discussing social issues in class.

Cô ấy không mất đi khả năng kết nối khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

Do you think public figures lose their touch with common people?

Bạn có nghĩ rằng những người nổi tiếng mất đi sự kết nối với người dân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lose your touch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose your touch

Không có idiom phù hợp