Bản dịch của từ Loss reserve trong tiếng Việt
Loss reserve
Noun [U/C]

Loss reserve (Noun)
lˈɔs ɹˈɨzɝv
lˈɔs ɹˈɨzɝv
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Biện pháp kế toán được sử dụng để dự đoán số tiền bồi thường cần phải thanh toán.
The accounting measure used to predict the amount of claims that will need to be paid out.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loss reserve
Không có idiom phù hợp