Bản dịch của từ Loss reserve trong tiếng Việt

Loss reserve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loss reserve(Noun)

lˈɔs ɹˈɨzɝv
lˈɔs ɹˈɨzɝv
01

Một khoản tiền được dành riêng để bù đắp cho các khoản lỗ trong tương lai có thể xảy ra trong một công ty bảo hiểm hoặc doanh nghiệp.

An amount set aside to cover future losses that may occur in an insurance company or a business.

Ví dụ
02

Biện pháp kế toán được sử dụng để dự đoán số tiền bồi thường cần phải thanh toán.

The accounting measure used to predict the amount of claims that will need to be paid out.

Ví dụ
03

Một quỹ được thành lập để bù đắp cho các khoản lỗ tiềm ẩn được dự đoán nhưng chưa xảy ra.

A fund established to cover potential losses that are anticipated but not yet realized.

Ví dụ