Bản dịch của từ Loss reserve trong tiếng Việt

Loss reserve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loss reserve (Noun)

lˈɔs ɹˈɨzɝv
lˈɔs ɹˈɨzɝv
01

Một khoản tiền được dành riêng để bù đắp cho các khoản lỗ trong tương lai có thể xảy ra trong một công ty bảo hiểm hoặc doanh nghiệp.

An amount set aside to cover future losses that may occur in an insurance company or a business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Biện pháp kế toán được sử dụng để dự đoán số tiền bồi thường cần phải thanh toán.

The accounting measure used to predict the amount of claims that will need to be paid out.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quỹ được thành lập để bù đắp cho các khoản lỗ tiềm ẩn được dự đoán nhưng chưa xảy ra.

A fund established to cover potential losses that are anticipated but not yet realized.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loss reserve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loss reserve

Không có idiom phù hợp