Bản dịch của từ Lounge bar trong tiếng Việt
Lounge bar

Lounge bar (Noun)
The lounge bar at Hilton offers a relaxing atmosphere for guests.
Lounge bar tại Hilton cung cấp bầu không khí thư giãn cho khách.
The lounge bar does not serve food after 10 PM.
Lounge bar không phục vụ đồ ăn sau 10 giờ tối.
Is the lounge bar open to non-hotel guests?
Lounge bar có mở cửa cho khách không ở khách sạn không?
Lounge bar (Verb)
We lounge bar at the café every Sunday afternoon.
Chúng tôi ngồi thư giãn ở quán cà phê mỗi chiều Chủ nhật.
They do not lounge bar during the busy meeting.
Họ không ngồi thư giãn trong cuộc họp bận rộn.
Do you lounge bar with friends at the park often?
Bạn có thường ngồi thư giãn với bạn bè ở công viên không?
Lounge bar là một thuật ngữ chỉ không gian riêng biệt trong ngành dịch vụ ăn uống, thường được thiết kế với phong cách thoải mái, ấm cúng nhằm phục vụ đồ uống và thức ăn nhẹ. Các lounge bar thường có âm nhạc nhẹ nhàng, tạo bầu không khí thư giãn cho khách hàng. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, ở Anh, "lounge bar" có thể đồng nghĩa với quán bar sang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, nó đôi khi được hiểu là một quán bar bình dân hơn.
Thuật ngữ "lounge bar" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh, "lounge" và "bar". "Lounge" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "alonje", có nghĩa là "nơi ngồi" hoặc "khoang nghỉ". Trong khi đó, "bar" đến từ tiếng Anh trung cổ, có nguồn gốc từ "bar" trong tiếng Latinh "barra", chỉ một thanh chắn. Từ thế kỷ 20, "lounge bar" mô tả không gian thư giãn, thường phục vụ đồ uống và tạo cảm giác thoải mái, phản ánh ý nghĩa về một nơi hội tụ để thư giãn và giao lưu xã hội.
Khái niệm "lounge bar" thường không xuất hiện nổi bật trong bốn phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến giải trí và ẩm thực, thường được đề cập trong các bài thuyết trình về du lịch, ẩm thực hoặc khi mô tả văn hóa xã hội. Lounge bar thường gợi nhớ đến một không gian thư giãn, phục vụ đồ uống, thích hợp cho việc giao lưu và thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp