Bản dịch của từ Lounge bar trong tiếng Việt

Lounge bar

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lounge bar (Noun)

lˈaʊndʒ bˈɑɹ
lˈaʊndʒ bˈɑɹ
01

Phòng công cộng, đặc biệt là trong khách sạn, sân bay hoặc câu lạc bộ, nơi mọi người có thể thư giãn hoặc chờ đợi.

A public room especially in a hotel airport or club where people can relax or wait.

Ví dụ

The lounge bar at Hilton offers a relaxing atmosphere for guests.

Lounge bar tại Hilton cung cấp bầu không khí thư giãn cho khách.

The lounge bar does not serve food after 10 PM.

Lounge bar không phục vụ đồ ăn sau 10 giờ tối.

Is the lounge bar open to non-hotel guests?

Lounge bar có mở cửa cho khách không ở khách sạn không?

Lounge bar (Verb)

lˈaʊndʒ bˈɑɹ
lˈaʊndʒ bˈɑɹ
01

Ngồi hoặc nằm một cách lười biếng hoặc thoải mái.

To sit or lie in a lazy or relaxed way.

Ví dụ

We lounge bar at the café every Sunday afternoon.

Chúng tôi ngồi thư giãn ở quán cà phê mỗi chiều Chủ nhật.

They do not lounge bar during the busy meeting.

Họ không ngồi thư giãn trong cuộc họp bận rộn.

Do you lounge bar with friends at the park often?

Bạn có thường ngồi thư giãn với bạn bè ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lounge bar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lounge bar

Không có idiom phù hợp