Bản dịch của từ Lovebird trong tiếng Việt

Lovebird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lovebird (Noun)

lˈʌvbˌɝɹd
lˈʌvbˌɝɹd
01

Một cặp đôi công khai tình cảm.

An openly affectionate couple.

Ví dụ

The lovebirds walked hand in hand in the park.

Cặp đôi tình nhân đi dạo tay trong tay ở công viên.

Everyone admires the lovebirds' strong bond.

Mọi người ngưỡng mộ mối liên kết mạnh mẽ của cặp đôi tình nhân.

The lovebirds shared a romantic dinner under the stars.

Cặp đôi tình nhân chia sẻ bữa tối lãng mạn dưới ánh sao.

02

Là một loài vẹt rất nhỏ ở châu phi và madagasca với bộ lông chủ yếu là màu xanh lá cây và thường có khuôn mặt màu đỏ hoặc đen, được chú ý vì hành vi tình cảm của những con chim giao phối.

A very small african and madagascan parrot with mainly green plumage and typically a red or black face noted for the affectionate behaviour of mated birds.

Ví dụ

Lovebirds are known for their affectionate behavior towards their mates.

Những chú chim yêu thích nổi tiếng với hành vi âu yếm với đối tác của mình.

The social nature of lovebirds makes them popular pets in households.

Bản chất xã hội của những chú chim yêu thích khiến chúng trở nên phổ biến trong các hộ gia đình.

Lovebirds often form strong bonds with their chosen partners for life.

Những chú chim yêu thích thường xây dựng mối liên kết mạnh mẽ với đối tác lựa chọn suốt đời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lovebird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lovebird

Không có idiom phù hợp