Bản dịch của từ Lovebirds trong tiếng Việt

Lovebirds

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lovebirds (Noun)

lˈʌvbˌɛɹdz
lˈʌvbˌɛɹdz
01

Một loài vẹt nhỏ thường được nuôi làm thú cưng; một cặp người gắn bó chặt chẽ, đặc biệt là theo cách gợi lên một mối quan hệ lãng mạn.

A small parrot of a species that is often kept as a pet a pair of people who are closely associated especially in a manner evoking a romantic relationship.

Ví dụ

Sarah and Tom are lovebirds, always holding hands in public.

Sarah và Tom là cặp tình nhân, luôn nắm tay nhau nơi công cộng.

Many people do not understand the lovebirds' bond during their travels.

Nhiều người không hiểu mối quan hệ của cặp tình nhân khi du lịch.

Are those two lovebirds planning to get married soon?

Hai người tình nhân đó có kế hoạch kết hôn sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lovebirds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lovebirds

Không có idiom phù hợp