Bản dịch của từ Low income trong tiếng Việt
Low income
Low income (Adjective)
Many low income families struggle to afford basic necessities in America.
Nhiều gia đình có thu nhập thấp gặp khó khăn trong việc mua sắm nhu yếu phẩm.
Low income individuals do not receive enough support from the government.
Những cá nhân có thu nhập thấp không nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Do low income students have access to quality education in schools?
Có phải học sinh có thu nhập thấp có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng ở trường không?
Many low income families struggle to afford basic necessities each month.
Nhiều gia đình có thu nhập thấp gặp khó khăn để mua sắm nhu yếu phẩm.
Low income individuals do not always receive adequate support from the government.
Những cá nhân có thu nhập thấp không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.
Are low income households more affected by rising living costs in 2023?
Các hộ gia đình có thu nhập thấp có bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi chi phí sinh hoạt tăng trong năm 2023 không?
Chỉ ra một trạng thái kinh tế xã hội ở mức thấp hơn mức trung bình so với dân số chung.
Indicating a socioeconomic status that is below average compared to the general population.
Many low income families struggle to afford basic necessities in America.
Nhiều gia đình thu nhập thấp gặp khó khăn trong việc mua sắm nhu yếu phẩm.
Low income individuals do not have access to quality healthcare services.
Người có thu nhập thấp không có quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.
Do low income students receive enough support in public schools?
Có phải học sinh thu nhập thấp nhận đủ hỗ trợ trong các trường công không?
Cụm từ "low income" được sử dụng để chỉ những hộ gia đình hoặc cá nhân có thu nhập trung bình năm ở mức thấp, thường thấp hơn mức nghèo quốc gia hoặc khu vực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa và chính sách, "low income" có thể ám chỉ những nhóm đối tượng khác nhau, ví dụ như các chính sách hỗ trợ xã hội hoặc tiếp cận tài nguyên.