Bản dịch của từ Low season trong tiếng Việt

Low season

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low season (Noun)

lˈoʊ sˈizən
lˈoʊ sˈizən
01

Thời gian mà nhu cầu cho một dịch vụ hoặc sản phẩm nhất định thấp, thường dẫn đến giá thấp hơn.

A period during which the demand for a particular service or product is low, often resulting in lower prices.

Ví dụ

Many hotels offer discounts during the low season in summer.

Nhiều khách sạn giảm giá trong mùa thấp điểm vào mùa hè.

Restaurants do not attract many customers in the low season.

Nhà hàng không thu hút nhiều khách hàng trong mùa thấp điểm.

Is the low season a good time to travel to Vietnam?

Mùa thấp điểm có phải là thời gian tốt để du lịch Việt Nam không?

02

Thời gian trong năm khi ít người thường đi du lịch, đặc biệt trong bối cảnh du lịch.

The time of year when fewer people typically travel, particularly in the context of tourism.

Ví dụ

Traveling during low season saves money and avoids large crowds.

Đi du lịch vào mùa thấp điểm tiết kiệm tiền và tránh đám đông.

Many people do not travel during low season for various reasons.

Nhiều người không đi du lịch vào mùa thấp điểm vì nhiều lý do.

Is low season the best time for budget travelers to visit?

Mùa thấp điểm có phải là thời gian tốt nhất cho du khách tiết kiệm không?

03

Mùa mà khối lượng hoạt động kinh doanh ở mức thấp nhất.

A season where the volume of business activity is at its lowest.

Ví dụ

The low season for tourism in Vietnam is usually from September to December.

Mùa thấp điểm cho du lịch ở Việt Nam thường từ tháng Chín đến tháng Mười Hai.

Many hotels do not offer discounts during the low season.

Nhiều khách sạn không giảm giá trong mùa thấp điểm.

Is the low season affecting local businesses in your area?

Mùa thấp điểm có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương trong khu vực của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Low season cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low season

Không có idiom phù hợp