Bản dịch của từ Low technology trong tiếng Việt
Low technology

Low technology (Noun)
Đề cập đến công nghệ đơn giản, rẻ tiền và dễ tiếp cận, thường sử dụng các công cụ hoặc phương pháp cơ bản.
Refers to technology that is simple inexpensive and easily accessible often using basic tools or methods.
Low technology helps communities build sustainable farms with limited resources.
Công nghệ thấp giúp cộng đồng xây dựng trang trại bền vững với nguồn lực hạn chế.
Many people do not prefer low technology for modern social projects.
Nhiều người không thích công nghệ thấp cho các dự án xã hội hiện đại.
Is low technology effective in promoting social equality among rural areas?
Công nghệ thấp có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự bình đẳng xã hội ở các vùng nông thôn không?
Liên quan đến việc sử dụng các phương pháp công nghệ kém tiên tiến hơn để sản xuất hoặc giải quyết vấn đề.
Involves the use of less advanced technological methods for production or problem solving.
Many farmers still use low technology for crop production in Vietnam.
Nhiều nông dân vẫn sử dụng công nghệ thấp để sản xuất cây trồng ở Việt Nam.
Low technology methods do not always solve social issues effectively.
Các phương pháp công nghệ thấp không phải lúc nào cũng giải quyết hiệu quả vấn đề xã hội.
Do you think low technology can help communities in rural areas?
Bạn có nghĩ rằng công nghệ thấp có thể giúp các cộng đồng ở vùng nông thôn không?
Ngược lại với 'công nghệ cao', dùng để chỉ công nghệ tiên tiến hoặc phức tạp hơn.
Contrasted with high technology which refers to more advanced or sophisticated technology.
Many rural areas still rely on low technology for daily tasks.
Nhiều vùng nông thôn vẫn phụ thuộc vào công nghệ thấp cho công việc hàng ngày.
Low technology cannot meet modern social demands effectively.
Công nghệ thấp không thể đáp ứng hiệu quả nhu cầu xã hội hiện đại.
Is low technology suitable for urban development projects?
Công nghệ thấp có phù hợp cho các dự án phát triển đô thị không?
"Công nghệ thấp" (low technology) chỉ những phương pháp, quy trình hoặc sản phẩm có độ phức tạp kỹ thuật thấp, thường sử dụng tài nguyên và công cụ đơn giản. Khái niệm này thường được đối lập với "công nghệ cao" (high technology). Trong tiếng Anh, "low technology" được sử dụng và hiểu tương tự ở cả hai khu vực Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Thông thường, "công nghệ thấp" được áp dụng trong lĩnh vực phát triển bền vững, nông nghiệp và sản xuất thủ công.
Thuật ngữ "low technology" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "low" (thấp) và "technology" (công nghệ), từ công nghệ có gốc tiếng Hy Lạp "technologia", có nghĩa là nghệ thuật hoặc kỹ thuật. Khái niệm này khởi nguồn từ sự phân loại công nghệ thành hai loại chính: cao và thấp, phản ánh cách mà một số công nghệ đơn giản, bền vững được sử dụng để tiết kiệm nguồn lực. Ngày nay, "low technology" thường chỉ các phương pháp sản xuất và thiết bị đơn giản, hòa hợp với môi trường.
Cụm từ "low technology" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về phát triển bền vững, môi trường và kinh tế. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể sử dụng nó khi thảo luận về sự phát triển công nghệ hoặc cụ thể hơn là những công nghệ đơn giản, không phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về xã hội học và kinh tế học, nhằm phân tích tác động của công nghệ thấp đến phát triển cộng đồng và môi trường.