Bản dịch của từ Luffed trong tiếng Việt

Luffed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luffed (Verb)

lˈʌft
lˈʌft
01

Để lái chiếc thuyền buồm đi theo chiều gió.

To steer a sailing vessel into the wind.

Ví dụ

They luffed the sailboat to avoid crashing into the dock.

Họ luffed chiếc thuyền buồm để tránh va chạm vào bến.

She did not luff the yacht during the social event.

Cô ấy không luffed chiếc du thuyền trong sự kiện xã hội.

Did they luff the boat before the party started?

Họ có luffed chiếc thuyền trước khi bữa tiệc bắt đầu không?

02

Đưa cánh buồm đến gần tim tàu để chuẩn bị giảm tốc độ hoặc dừng lại.

To bring the sails closer to the centerline of the vessel in preparation for slowing down or stopping.

Ví dụ

They luffed the sails to reduce speed during the social event.

Họ luffed cánh buồm để giảm tốc độ trong sự kiện xã hội.

They did not luff the sails while discussing social issues.

Họ không luffed cánh buồm khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Did they luff the sails before the social gathering started?

Họ có luffed cánh buồm trước khi sự kiện xã hội bắt đầu không?

03

Xoay thuyền buồm sao cho gió đập vào cánh buồm một góc làm giảm tác dụng của chúng.

To turn a sailing vessel so that the wind strikes the sails at an angle that reduces their effect.

Ví dụ

The captain luffed the sailboat to avoid the strong winds.

Thuyền trưởng đã luffed chiếc thuyền buồm để tránh gió mạnh.

She didn't luff the yacht during the storm last weekend.

Cô ấy đã không luffed chiếc du thuyền trong cơn bão cuối tuần trước.

Did he luff the boat to change its direction?

Anh ấy đã luffed chiếc thuyền để thay đổi hướng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luffed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luffed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.