Bản dịch của từ Luffed trong tiếng Việt
Luffed

Luffed (Verb)
They luffed the sailboat to avoid crashing into the dock.
Họ luffed chiếc thuyền buồm để tránh va chạm vào bến.
She did not luff the yacht during the social event.
Cô ấy không luffed chiếc du thuyền trong sự kiện xã hội.
Did they luff the boat before the party started?
Họ có luffed chiếc thuyền trước khi bữa tiệc bắt đầu không?
Đưa cánh buồm đến gần tim tàu để chuẩn bị giảm tốc độ hoặc dừng lại.
To bring the sails closer to the centerline of the vessel in preparation for slowing down or stopping.
They luffed the sails to reduce speed during the social event.
Họ luffed cánh buồm để giảm tốc độ trong sự kiện xã hội.
They did not luff the sails while discussing social issues.
Họ không luffed cánh buồm khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did they luff the sails before the social gathering started?
Họ có luffed cánh buồm trước khi sự kiện xã hội bắt đầu không?
The captain luffed the sailboat to avoid the strong winds.
Thuyền trưởng đã luffed chiếc thuyền buồm để tránh gió mạnh.
She didn't luff the yacht during the storm last weekend.
Cô ấy đã không luffed chiếc du thuyền trong cơn bão cuối tuần trước.
Did he luff the boat to change its direction?
Anh ấy đã luffed chiếc thuyền để thay đổi hướng chưa?
Họ từ
Từ "luffed" là quá khứ của động từ "luff", chỉ hành động quay mũi thuyền về phía gió để giảm tốc độ hoặc thay đổi hướng di chuyển. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải. Variants giữa Anh và Mỹ không rõ ràng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với trọng âm hơi khác biệt trong giọng nói. "Luffed" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành, thể hiện kỹ thuật điều khiển thuyền.