Bản dịch của từ Machines trong tiếng Việt
Machines

Machines (Noun)
Số nhiều của máy.
Plural of machine.
Many machines help factories produce goods efficiently every day.
Nhiều máy móc giúp các nhà máy sản xuất hàng hóa hiệu quả mỗi ngày.
Not all machines are environmentally friendly in their production processes.
Không phải tất cả máy móc đều thân thiện với môi trường trong quy trình sản xuất.
How do machines impact social interactions in modern workplaces?
Máy móc ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong nơi làm việc hiện đại?
Dạng danh từ của Machines (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Machine | Machines |
Họ từ
Từ "machines" chỉ thiết bị hoặc hệ thống có thể thực hiện các tác vụ tự động hoặc bán tự động, thường sử dụng năng lượng để thực hiện công việc. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Ở tiếng Anh Mỹ, /məˈʃiːnz/ được phát âm với âm /i/ dài hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường có âm /ɪ/ ngắn hơn ở vị trí đó.
Từ "machines" bắt nguồn từ tiếng Latin "machina", có nghĩa là "công cụ, máy móc", được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "makhinē", có liên quan đến khái niệm về việc tạo ra hoặc xây dựng. Qua quá trình phát triển, "machines" đã được áp dụng để chỉ những thiết bị cơ khí thực hiện công việc thông qua động năng. Ngày nay, từ này không chỉ bao gồm máy móc vật lý mà còn mở rộng tới các thiết bị công nghệ cao, phản ánh sự tiến bộ trong ngành công nghiệp và kỹ thuật.
Từ "machines" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh thường gặp các bài viết và đoạn hội thoại về công nghệ và sản xuất. Trong phần Writing và Speaking, từ này cũng được sử dụng khi mô tả quy trình, thiết bị hoặc khi thảo luận về sự phát triển công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "machines" thường liên quan đến sản xuất, tự động hóa trong công nghiệp và lĩnh vực công nghệ, phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



